Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Tài Chính

管理会計(かんりかいけい)(Kế toán quản trị)

"管理会計(かんりかいけい)(Kế toán quản trị)"là một lĩnh vực cung cấp thông tin kế toán được sử dụng nội bộ trong doanh nghiệp. Trong khi 財務会計(Kế toán tài chính) tạo báo cáo cho các bên liên quan bên ngoài, 管理会計(Kế toán quản trị) cung cấp thông tin cho nhà quản lý và điều hành để hỗ trợ quyết định. Mục tiêu chính là quản lý ngân sách, phân tích chi phí, đánh giá hiệu suất và hỗ trợ quyết định chiến lược.

Các đặc điểm chính:
・Sử dụng nội bộ: Cung cấp thông tin cho ban lãnh đạo và người phụ trách các bộ phận để đưa ra quyết định.
柔軟性(Tính linh hoạt): Hình thức và tần suất báo cáo có thể được điều chỉnh theo ニーズ(Nhu cầu) của doanh nghiệp.
・Quản lý ngân sách: Thiết lập ngân sách và so sánh với kết quả thực tế để hiểu tình hình tài chính của doanh nghiệp.
・Phân tích chi phí: Phân tích chi phí của sản phẩm hoặc dịch vụ và thực hiện quản lý 原価(Giá thành).
・Đánh giá hiệu suất: Đánh giá hiệu suất của các bộ phận hoặc dự án và đề xuất các biện pháp cải tiến.

管理会計(Kế toán quản trị) là một công cụ chiến lược để nâng cao sức cạnh tranh của doanh nghiệp, nhằm mục tiêu tăng trưởng lâu dài và hiệu quả.