Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Tài Chính

IR情報(IRじょうほう)(Thông tin IR)

"IR情報(IRじょうほう)(Thông tin IR)" là viết tắt của “Investor Relations information,” và đề cập đến thông tin mà các công ty cung cấp cho nhà đầu tư và 株主(Cổ đông). IR情報(Thông tin IR) bao gồm dữ liệu chi tiết và báo cáo về tình hình quản lý, tình trạng tài chính, hiệu suất, chiến lược và rủi ro của công ty, giúp nhà đầu tư đánh giá hiệu suất của công ty và đưa ra quyết định đầu tư quan trọng.

IR情報(Thông tin IR)  bao gồm các nội dung sau:

・Báo cáo tài chính: Các báo cáo hàng quý, báo cáo hàng năm, thông báo 決算(quyết toán tài khoản), và các tài liệu khác mô tả tình hình tài chính và hiệu suất của công ty.
・Chiến lược quản lý: Thông tin về chiến lược, tầm nhìn và mục tiêu của công ty.
・Công bố hiệu suất: Các buổi công bố hiệu suất định kỳ, các プレゼンテーション(Trình bày) và báo cáo.
・Thông tin cho cổ đông: Thông báo về 株主総会(Hội nghị cổ đông), biên bản họp, và chính sách 配当(Cổ tức).
・Công bố rủi ro: Giải thích về các rủi ro và sự không chắc chắn liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp.

IR情報(Thông tin IR) rất quan trọng để nâng cao tính minh bạch của công ty và xây dựng mối quan hệ tin cậy với nhà đầu tư, đồng thời giúp hiểu rõ giá trị của công ty.