Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :CNTT
真正性(しんせいせい)(Tính xác thực)
"真正性(しんせいせい)(Tính xác thực)" là đặc tính hoặc trạng thái đảm bảo rằng thông tin, dữ liệu, hoặc cá nhân và hệ thống là chính xác, thực sự và đáng tin cậy. 真正性(Tính xác thực) là quan trọng để xác nhận rằng thông tin không bị 改ざん(Sửa đổi trái phép) và nguồn gốc của nó là hợp pháp.
Đặc điểm của 真正性(Tính xác thực)
・Độ chính xác của dữ liệu: Đảm bảo thông tin không bị thay đổi và chính xác.
・Xác minh nguồn gốc: Xác nhận nguồn gốc của thông tin hoặc dữ liệu là hợp pháp.
・Xác thực: Quy trình chứng minh danh tính của người dùng hoặc hệ thống và đảm bảo độ tin cậy của nó.
・Bảo mật: Dữ liệu hoặc giao tiếp được bảo vệ bằng cách đáng tin cậy.
Tầm quan trọng của 真正性(Tính xác thực)
・Độ tin cậy của thông tin: Đảm bảo thông tin là chính xác và đáng tin cậy.
・Cải thiện bảo mật: Xác thực danh tính của người dùng hoặc hệ thống giúp giảm rủi ro về truy cập trái phép hoặc 詐欺(Lừa đảo).
・Xây dựng niềm tin: Xác thực giúp xây dựng mối quan hệ tin cậy với người dùng hoặc khách hàng.
Các phương pháp đảm bảo 真正性(Tính xác thực)
・Chứng chỉ số: Sử dụng chứng chỉ số để xác minh 真正性(Tính xác thực) của dữ liệu hoặc giao tiếp.
・ハッシュ関数(Hàm băm): Tạo hàm băm của dữ liệu để kiểm tra xem có bị thay đổi hay không.
・Xác thực hai yếu tố: Sử dụng nhiều yếu tố để xác thực người dùng, nâng cao 真正性(Tính xác thực).
真正性(Tính xác thực) là yếu tố quan trọng trong bảo mật dữ liệu và hệ thống, và là cần thiết để cung cấp một môi trường tin cậy.