Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :CNTT
ユーザーインターフェース(Giao diện người dùng)
"ユーザーインターフェース(Giao diện người dùng)" 、(UI) là cách gọi tắt của "User Interface", đề cập đến các phương tiện hoặc phương pháp mà người dùng sử dụng để tương tác với máy tính hoặc アプリケーション(Ứng dụng). UI đóng vai trò trong việc thiết lập giao tiếp giữa người dùng và hệ thống, từ đó cải thiện khả năng sử dụng và trải nghiệm người dùng.
Đặc điểm của ユーザーインターフェース(Giao diện người dùng)
・Yếu tố hình ảnh: Bao gồm các コンポーネント(Thành phần) hình ảnh như nút bấm, biểu tượng, menu, biểu mẫu, v.v. Những yếu tố này được thiết kế để giúp người dùng thực hiện các thao tác.
・Khả năng sử dụng: Cung cấp các chức năng và bố cục để người dùng có thể dễ dàng điều khiển hệ thống.
・Phản hồi: Hệ thống phản ứng lại các thao tác của người dùng, hiển thị kết quả và thông báo lỗi.
・Khả năng truy cập: Cung cấp thiết kế và chức năng để phục vụ cho nhiều loại người dùng khác nhau.
Các loại ユーザーインターフェース(Giao diện người dùng)
・ユーザーインターフェース(Giao diện người dùng) đồ họa (GUI): Giao diện sử dụng hình ảnh và biểu tượng để tương tác với hệ thống. Ví dụ: Windows, macOS, ứng dụng trên điện thoại thông minh.
・Giao diện dòng lệnh (CLI): Giao diện cho phép tương tác với hệ thống thông qua các lệnh văn bản. Ví dụ: シェル(Shell) UNIX, Command Prompt của Windows.
・ユーザーインターフェース(Giao diện người dùng) bằng giọng nói (VUI): Giao diện cho phép tương tác với hệ thống thông qua giọng nói. Ví dụ: Trợ lý giọng nói
Tầm quan trọng của ユーザーインターフェース(Giao diện người dùng)
ユーザーインターフェース(Giao diện người dùng) có ảnh hưởng trực tiếp đến sự dễ sử dụng và trải nghiệm của người dùng, vì vậy việc thiết kế UI là rất quan trọng. Một UI tốt có thể nâng cao sự hài lòng của người dùng, tăng năng suất và giảm thiểu lỗi.
Việc thiết kế ユーザーインターフェース đòi hỏi phải hiểu ニーズ(Nhu cầu) và hành vi của người dùng, đồng thời tập trung vào tính dễ sử dụng và hiệu quả.