Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :CNTT
プロトコル(Giao thức)
"プロトコル(Giao thức)" là một tập hợp các quy tắc và quy trình để trao đổi thông tin một cách chính xác và hiệu quả giữa các hệ thống hoặc デバイス(Thiết bị) trong giao tiếp và trao đổi dữ liệu. プロトコル(Giao thức) định nghĩa định dạng dữ liệu, phương pháp gửi và nhận dữ liệu, kiểm tra lỗi, cũng như các bước bắt đầu và kết thúc giao tiếp, nhằm đảm bảo các hệ thống khác nhau có thể hiểu và tương tác với nhau.
Dưới đây là các đặc điểm chính của giao thức:
・Quy tắc và quy trình: プロトコル(Giao thức) định nghĩa các quy tắc và quy trình chi tiết để giao tiếp và trao đổi dữ liệu, đảm bảo 一貫性(Tính nhất quán) trong giao tiếp.
・Tiêu chuẩn hóa: プロトコル(Giao thức) thường được tiêu chuẩn hóa bởi các ngành công nghiệp hoặc tổ chức, giúp các hệ thống và thiết bị khác nhau có 互換性(Tính tương thích). Ví dụ, HTTP (Hypertext Transfer Protocol) là プロトコル(Giao thức) tiêu chuẩn dùng cho giao tiếp trang web.
・Định dạng và cấu trúc dữ liệu: プロトコル(Giao thức) định nghĩa cách dữ liệu được gửi và nhận, cũng như cách dữ liệu được cấu trúc, để phía nhận có thể giải thích dữ liệu chính xác.
・Kiểm tra và sửa lỗi: プロトコル(Giao thức) cung cấp cơ chế để phát hiện và sửa lỗi trong quá trình truyền dữ liệu.
・Quản lý giao tiếp: プロトコル(Giao thức) định nghĩa các bước để bắt đầu, duy trì và kết thúc giao tiếp, giúp quản lý セッション(Phiên làm việc) giao tiếp một cách hiệu quả.
プロトコル(Giao thức) được sử dụng trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật, bao gồm giao tiếp mạng, vận hành データベース(Cơ sở dữ liệu), và trao đổi dữ liệu giữa các ứng dụng, và là yếu tố thiết yếu để đảm bảo hoạt động và 相互運用性(Khả năng tương tác) của các hệ thống thông tin.
Dưới đây là một số プロトコル(Giao thức) phổ biến và các ポート番号(Số cổng) liên quan của chúng (số cổng rất quan trọng để xác định ứng dụng hoặc dịch vụ nào nhận dữ liệu):
HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
・Số cổng: 80
・Mô tả: プロトコル(Giao thức) sử dụng cho giao tiếp trang web, chuyển dữ liệu giữa trình duyệt web và máy chủ web.
HTTPS (Hypertext Transfer Protocol Secure)
・Số cổng: 443
・Mô tả: Phiên bản bảo mật của HTTP, sử dụng SSL/TLS để 暗号化(Mã hóa) giao tiếp và cung cấp bảo mật.
FTP (File Transfer Protocol)
・Số cổng: 21
・Mô tả: プロトコル(Giao thức) dùng để chuyển tệp giữa máy chủ và máy khách, cho phép tải lên hoặc tải xuống tệp.
SFTP (Secure File Transfer Protocol)
・Số cổng: 22
・Mô tả: プロトコル(Giao thức) sử dụng SSH để cung cấp truyền tệp an toàn, cũng được biết đến như là phiên bản bảo mật của FTP.
SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
・Số cổng: 25
・Mô tả: プロトコル(Giao thức) dùng để gửi email, chuyển tiếp email giữa các máy chủ email.
IMAP (Internet Message Access Protocol)
・Số cổng: 143
・Mô tả: プロトコル(Giao thức) dùng để nhận email, cho phép lấy email từ máy chủ và quản lý hộp thư.
POP3 (Post Office Protocol version 3)
・Số cổng: 110
・Mô tả: プロトコル(Giao thức) dùng để nhận email, tải email từ máy chủ về máy khách.
DNS (Domain Name System)
・Số cổng: 53
・Mô tả: プロトコル(Giao thức) chuyển đổi ドメイン(Tên miền) thành địa chỉ IP, cần thiết để truy cập vào các trang web và dịch vụ internet khác.
SSH (Secure Shell)
・Số cổng: 22
・Mô tả: プロトコル(Giao thức) cung cấp truy cập シェル(Shell) từ xa và truyền tệp an toàn, cũng được sử dụng cho các kết nối bảo mật khác như SFTP.
Những プロトコル này cung cấp các quy tắc và quy trình cơ bản cho giao tiếp mạng và trao đổi dữ liệu giữa các アプリケーション(Ứng dụng) và dịch vụ, và mỗi プロトコル(Giao thức) sử dụng một cổng số cụ thể để quản lý giao tiếp mạng.