Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :CNTT
ソーシャルエンジニアリング(Kỹ thuật xã hội)
"ソーシャルエンジニアリング(Kỹ thuật xã hội)" là phương pháp sử dụng tâm lý và hành vi của con người để thu thập thông tin hoặc dữ liệu nhạy cảm một cách không hợp pháp. Trong lĩnh vực サイバーセキュリティ(An ninh mạng), các tội phạm mạng sử dụng kỹ thuật này để xây dựng lòng tin và lấy được thông tin quan trọng từ người dùng.
Đặc điểm
・Kích thích tâm lý: Tội phạm sử dụng các phương pháp tâm lý để xây dựng lòng tin với mục đích lấy thông tin từ nạn nhân.
・Thu thập thông tin: Sử dụng nhiều phương pháp như điện thoại, email, gặp mặt trực tiếp để thu thập thông tin cá nhân hoặc thông tin nhạy cảm từ mục tiêu.
・フィッシング(Phishing) qua email : Sử dụng trang web hoặc email giả mạo để yêu cầu mục tiêu cung cấp thông tin cá nhân.
・Giả mạo: Giả làm người hoặc tổ chức đáng tin cậy để lấy thông tin từ mục tiêu.
Rủi ro
・Rò rỉ thông tin: Thông tin cá nhân hoặc dữ liệu nhạy cảm có thể bị rò rỉ, dẫn đến thiệt hại tài chính hoặc 名誉毀損(Phỉ báng danh dự).
・Xâm phạm bảo mật: Tội phạm có thể truy cập trái phép vào hệ thống hoặc dữ liệu, gây mất mát hoặc hư hại.
ソーシャルエンジニアリング(Kỹ thuật xã hội) là mối đe dọa nghiêm trọng và cần phải được phòng ngừa thông qua việc giáo dục nhân viên và nâng cao nhận thức về bảo mật, cùng với việc xác minh thông tin từ các nguồn đáng tin cậy.