Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :CNTT

イテレーション(Lặp lại)

"イテレーション(Lặp lại)" là quá trình thực hiện một công việc hoặc quy trình nhiều lần, thường được sử dụng trong phát triển phần mềm và quản lý dự án. イテレーション(Lặp lại) bao gồm các vòng lặp, trong đó mỗi vòng lặp thực hiện các cải tiến hoặc điều chỉnh dựa trên kết quả của các vòng lặp trước đó.

Đặc điểm:
・Quá trình lặp đi イテレーション(Lặp lại): Công việc hoặc quy trình được thực hiện nhiều lần với các cải tiến trong mỗi vòng lặp.
・Thực hiện trong thời gian ngắn: Các vòng lặp thường được thực hiện trong thời gian ngắn, cho phép nhận phản hồi nhanh chóng.
・Cải tiến dần dần: Kết quả của mỗi vòng lặp được sử dụng để cải thiện hoặc điều chỉnh trong các vòng lặp tiếp theo.
柔軟性(Tính linh hoạt): Quy trình và sản phẩm có thể được điều chỉnh dựa trên thay đổi yêu cầu hoặc thông tin mới.

Ưu điểm:
・Phản hồi nhanh chóng: Phản hồi từ mỗi vòng lặp giúp xác định và xử lý các điểm cần cải thiện nhanh chóng.
・Giảm rủi ro: Công việc trong thời gian ngắn giúp giảm rủi ro cho toàn bộ dự án.
・Khả năng thích ứng: Dễ dàng thích ứng với các thay đổi, giúp tiến trình dự án suôn sẻ hơn.

Nhược điểm:
・Quản lý phức tạp: Quá trình イテレーション(Lặp lại) nhiều lần có thể làm tăng độ phức tạp trong quản lý dự án và theo dõi tiến độ.
・Tốn リソース(Tài nguyên): イテレーション(Lặp lại) công việc nhiều lần có thể làm tăng tài nguyên và chi phí.

イテレーション(Lặp lại) là phương pháp quan trọng trong phát triển phần mềm và quản lý dự án, nhằm cải thiện và thích ứng liên tục để đạt được sản phẩm chất lượng cao hơn.