Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :CNTT
スクラム(Scrum)
"スクラム(Scrum)" là một trong những phương pháp アジャイル開発(Phát triển Agile) được sử dụng rộng rãi trong phát triển phần mềm và quản lý dự án. スクラム(Scrum) giúp các nhóm quản lý hiệu quả các dự án phức tạp, cải thiện chất lượng và nhanh chóng đạt được kết quả.
スクラム(Scrum) bao gồm các yếu tố sau:
Sprint:
Dự án được chia thành các khoảng thời gian ngắn (thường là từ 2 đến 4 tuần), mỗi khoảng thời gian này được gọi là “Sprint”. Vào đầu mỗi Sprint, nhóm đặt ra các mục tiêu (Sprint goals) cần đạt được, và vào cuối Sprint, các sản phẩm hoàn thành sẽ được đánh giá.
Nhóm スクラム(Scrum):
Một nhóm tự quản lý và đa chức năng sẽ làm việc trên dự án. Nhóm スクラム(Scrum) bao gồm ba vai trò sau:
・Product Owner (Chủ sở hữu sản phẩm): Chịu trách nhiệm xác định các yêu cầu và ưu tiên của dự án, đồng thời truyền đạt tầm nhìn của dự án cho nhóm.
・スクラム(Scrum) Master: Hỗ trợ việc thực hiện đúng quy trình スクラム(Scrum) và giúp nhóm loại bỏ các trở ngại.
・Nhóm phát triển (Development Team): Các thành viên thực hiện việc phát triển sản phẩm, bao gồm các chuyên gia có kỹ năng cần thiết như kỹ sư và nhà thiết kế.
Product Backlog (Danh sách công việc sản phẩm):
Một danh sách các công việc cần thiết cho dự án, được ưu tiên bởi Product Owner. Mỗi Sprint, nhóm sẽ chọn các mục có độ ưu tiên cao từ danh sách này và thực hiện chúng như là Sprint Backlog.
Daily スクラム(Scrum) (Cuộc họp hằng ngày):
Nhóm tổ chức một cuộc họp ngắn (thường là khoảng 15 phút) mỗi ngày để kiểm tra 進捗(Tiến độ) và lên kế hoạch cho ngày làm việc. Trong cuộc họp này, mỗi thành viên chia sẻ công việc đã thực hiện vào ngày hôm qua, công việc sẽ thực hiện hôm nay và các trở ngại đang gặp phải.
Sprint Review và Retrospective:
Vào cuối Sprint, các sản phẩm hoàn thành sẽ được đánh giá bởi các bên liên quan trong “Sprint Review”. Ngoài ra, trong “Sprint Retrospective”, nhóm sẽ phản ánh về Sprint và xác định các điểm cần cải thiện cho Sprint tiếp theo.
スクラム(Scrum) phù hợp với các dự án yêu cầu phản hồi thường xuyên và sự thích ứng linh hoạt, làm cho quy trình phát triển này trở nên linh hoạt trước những thay đổi. Bằng cách tự quản lý và liên tục cải thiện, các nhóm có thể đạt được kết quả chất lượng cao bằng cách lặp lại các Sprint ngắn.
スクラム(Scrum) không chỉ được sử dụng trong ngành CNTT mà còn được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác như sản xuất và マーケティング(Tiếp thị) như một phương pháp quản lý dự án hiệu quả.