Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :CNTT
四則演算(しそくえんざん)(Bốn phép toán cơ bản)
"四則演算(しそくえんざん)(Bốn phép toán cơ bản)" là các phép toán cơ bản trong toán học, dùng để thao tác với các số. 四則演算(Bốn phép toán cơ bản) bao gồm:
1. 加算(Phép cộng)
・Ký hiệu: +
・Tóm tắt: Phép cộng là thao tác tổng hợp hai hay nhiều số lại với nhau.
・Ví dụ: 5+3=85 + 3 = 85+3=8
2. 減算(Phép trừ)
・Ký hiệu: -
・Tóm tắt: Phép trừ là thao tác lấy một số từ một số khác.
・Ví dụ: 8−3=58 - 3 = 58−3=5
3. 乗算(Phép nhân)
・Ký hiệu: × hoặc *
・Tóm tắt: Phép nhân là thao tác nhân hai số lại với nhau.
・Ví dụ: 4×3=124 \times 3 = 124×3=12
4. 除算(Phép chia)
・Ký hiệu: ÷ hoặc /
・Tóm tắt: Phép chia là thao tác chia một số cho một số khác.
・Ví dụ: 12÷4=312 ÷ 4 = 312÷4=3
Đặc điểm
・Phép toán cơ bản: 四則演算(Bốn phép toán cơ bản) là nền tảng của toán học và các phép toán phức tạp hơn.
・Tính phổ quát: Những phép toán này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau như toán học, lập trình, và cuộc sống hàng ngày.
Ứng dụng
・Cơ sở toán học: Được sử dụng trong việc học toán cơ bản và các phép toán.
・Lập trình: Quan trọng trong việc tính toán số liệu và triển khai アルゴリズム(Thuật toán).
・Cuộc sống hàng ngày: Được sử dụng trong các tình huống như tính toán khi mua sắm hoặc quản lý ngân sách.
四則演算(Bốn phép toán cơ bản) là yếu tố cơ bản của toán học và được sử dụng rộng rãi trong các phép toán số học.