Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :CNTT

インスタンス(Thực thể)

"インスタンス(Thực thể)" đề cập đến thực thể cụ thể của một lớp hoặc リソース(Tài nguyên) nhất định trong lập trình hướng đối tượng và quản lý tài nguyên máy tính. Một インスタンス(Thực thể) đại diện cho một đối tượng hoặc tài nguyên thực tế được tạo ra từ định nghĩa trừu tượng và có các đặc điểm và hành vi riêng của nó.

インスタンス(Thực thể) trong Lập trình Hướng Đối Tượng:

Trong lập trình hướng đối tượng, một lớp là một mẫu định nghĩa dữ liệu và các phương thức (hoạt động). Một đối tượng cụ thể được tạo ra từ lớp gọi là "インスタンス(Thực thể)". Dù nhiều インスタンス(Thực thể) có thể được tạo ra từ cùng một lớp, mỗi インスタンス(Thực thể) có thể có dữ liệu khác nhau (giá trị thuộc tính).

Ví dụ về Lớp và インスタンス(Thực thể):

Lớp:
Dog (đại diện cho một con chó)
Thuộc tính:
name (tên của con chó)
Phương thức:
bark() (kêu)
インスタンス(Thực thể):
dog1 (ví dụ, "Max")
dog2 (ví dụ, "Bella")

Giải thích: Lớp Dog có thuộc tính để lưu tên của con chó và cung cấp một phương thức để làm con chó kêu. Khi các インスタンス(Thực thể) như dog1 và dog2 được tạo ra từ lớp này, mỗi インスタンス(Thực thể) có thể có tên khác nhau. Ví dụ, dog1 có thể có tên là "Max" và dog2 có thể có tên là "Bella". Mỗi インスタンス(Thực thể) có thể sử dụng độc lập phương thức bark() để thực hiện hành động kêu.

Ví dụ mã (Python):
class Dog:
   def __init__(self, name):
       self.name = name
   
   def bark(self):
       print(f"{self.name} is barking!")

# Tạo các instance
dog1 = Dog("Max")
dog2 = Dog("Bella")

# Gọi phương thức
dog1.bark()  # Xuất: Max is barking!
dog2.bark()  # Xuất: Bella is barking!

Trong ví dụ này, lớp Dog được định nghĩa với phương thức __init__ để khởi tạo tên của con chó. Phương thức bark() mô phỏng hành động kêu. Hai インスタンス(Thực thể), dog1 và dog2, được tạo ra với các tên khác nhau. Mỗi インスタンス(Thực thể) có thể gọi phương thức bark() một cách độc lập.

インスタンス(Thực thể) trong Tài Nguyên Máy Tính:

Trong điện toán đám mây, một インスタンス(Thực thể) đề cập đến thực thể thực tế của một dịch vụ như máy ảo hoặc cơ sở dữ liệu. Ví dụ, trong Amazon Web Services (AWS), một máy chủ ảo được gọi là "EC2 インスタンス(Thực thể)."

Ví dụ: Khi bạn khởi động một EC2 インスタンス(Thực thể) trên AWS, nó hoạt động như một máy chủ ảo dựa trên các cài đặt cụ thể (CPU, bộ nhớ, lưu trữ). インスタンス(Thực thể) này có thể chạy nhiều アプリケーション(Ứng dụng) khác nhau theo các hoạt động của người dùng.

Đặc điểm của インスタンス(Thực thể):

・Tính Độc Lập: Mỗi インスタンス(Thực thể) hoạt động độc lập và được tách biệt khỏi các インスタンス(Thực thể) khác, cho phép nó có dữ liệu và trạng thái riêng.
・Tính Tái Sử Dụng: Có thể tạo ra các インスタンス(Thực thể) nhiều lần từ một lớp hoặc テンプレート(Bản mẫu).
・Tính Độc Nhất: Mỗi インスタンス(Thực thể) được xác định duy nhất trong bộ nhớ và có thể được quản lý trong suốt vòng đời của nó.

インスタンス(Thực thể) là các yếu tố cơ bản biến các khái niệm trừu tượng thành các đối tượng có thể hoạt động trong các chương trình hoặc hệ thống.