Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :CNTT

プロシージャ(Thủ tục)

"プロシージャ(Thủ tục)" là một cấu trúc trong lập trình và thiết kế hệ thống để định nghĩa một chuỗi các bước hoặc quy trình. プロシージャ(Thủ tục) là một tập hợp các lệnh hoặc mã thực hiện một nhiệm vụ hoặc chức năng cụ thể và hoạt động như một đơn vị có thể được sử dụng lại.

Đặc điểm
・Tập hợp các bước: プロシージャ(Thủ tục) là một tập hợp các lệnh hoặc quy trình được gom lại với nhau. Điều này giúp chia nhỏ các nhiệm vụ phức tạp và dễ quản lý hơn.
・Tái sử dụng: Một プロシージャ(Thủ tục) đã được định nghĩa có thể được gọi và tái sử dụng ở nhiều vị trí trong chương trình. Điều này giúp tránh việc lặp lại mã và cải thiện 保守性(Tính bảo trì).
・Tham số và giá trị trả về: プロシージャ(Thủ tục) có thể nhận tham số đầu vào từ bên ngoài và trả về giá trị kết quả của quá trình xử lý
・Tính độc lập: プロシージャ(Thủ tục) hoạt động độc lập với các プロシージャ(Thủ tục) khác và toàn bộ chương trình. Điều này cho phép thiết kế theo モジュール(Mô-đun).

Ứng dụng
・Cấu trúc chương trình: Chia nhỏ chương trình phức tạp thành các phần nhỏ, dễ quản lý.
・Tái sử dụng mã: Cung cấp cách hiệu quả để thực hiện các chức năng giống nhau nhiều lần.
デバッグ(Gỡ lỗi) và bảo trì: Dễ dàng kiểm tra và sửa lỗi theo từng プロシージャ(Thủ tục), giúp xác định và sửa chữa vấn đề nhanh chóng.

Ưu điểm
・Tổ chức mã: Chương trình được tổ chức tốt hơn và dễ hiểu hơn.
・Tính tái sử dụng: Không cần viết lại mã cho cùng một chức năng nhiều lần, giúp mã trở nên hiệu quả hơn.
・Khả năng bảo trì: Sửa đổi プロシージャ(Thủ tục) dễ dàng và có thể giảm thiểu tác động đến toàn bộ chương trình.

Nhược điểm
・Phân chia quá mức: Phân chia quá nhiều プロシージャ(Thủ tục) có thể làm giảm 可読性(Tính dễ đọc) mã.
・Tác động đến hiệu suất: Việc gọi プロシージャ(Thủ tục) thường xuyên có thể ảnh hưởng đến hiệu suất.

プロシージャ(Thủ tục) là một yếu tố cơ bản trong lập trình và đóng vai trò quan trọng trong thiết kế và triển khai phần mềm.