Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Tài Chính

保険料(ほけんりょう)(Phí bảo hiểm)

"保険料(ほけんりょう)(Phí bảo hiểm)" là các khoản thanh toán định kỳ mà người tham gia bảo hiểm trả cho công ty bảo hiểm dựa trên các điều khoản của hợp đồng bảo hiểm. Phí này được trả để đổi lấy sự bảo vệ tài chính chống lại các rủi ro cụ thể (ví dụ: bệnh tật, tai nạn, hỏa hoạn, trộm cắp), với số tiền được xác định dựa trên chi tiết của hợp đồng.

Đặc điểm chính:

・Dựa trên hợp đồng: 保険料(Phí bảo hiểm) được thanh toán dựa trên hợp đồng bảo hiểm và là đối giá cho việc cung cấp bảo hiểm từ công ty bảo hiểm trong suốt thời gian hợp đồng.
・Thanh toán định kỳ: 保険料(Phí bảo hiểm) thường được thanh toán theo tháng, nửa năm, hoặc hàng năm, mặc dù cũng có thể thanh toán một lần.
・Mối quan hệ giữa rủi ro và số tiền: Số tiền 保険料(Phí bảo hiểm) được tính toán dựa trên các yếu tố rủi ro khác nhau, bao gồm tuổi, tình trạng sức khỏe, nghề nghiệp, lối sống, loại bảo hiểm và mức độ bảo hiểm của người tham gia bảo hiểm.

保険料(Phí bảo hiểm) là yếu tố quan trọng trong việc chuẩn bị cho các tình huống không lường trước, mang lại sự an tâm cho người tham gia bảo hiểm để họ có thể sống và làm việc một cách an toàn.