Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Tài Chính
通信費(つうしんひ)(Chi phí liên lạc)
"通信費(つうしんひ)(Chi phí liên lạc)" là các chi phí phát sinh khi sử dụng các dịch vụ liên lạc như internet và điện thoại. Các chi phí này liên quan đến các phương tiện liên lạc mà doanh nghiệp hoặc cá nhân sử dụng trong công việc hoặc cuộc sống hàng ngày.
Ví dụ về 通信費(Chi phí liên lạc):
・Cước điện thoại: Phí cuộc gọi và phí cơ bản cho điện thoại di động và điện thoại cố định.
・Phí kết nối Internet: Phí trả cho nhà cung cấp dịch vụ internet để truy cập.
・Phí dữ liệu di động: Chi phí liên quan đến các gói dữ liệu của điện thoại di động.
・Phí bưu chính: Chi phí gửi thư hoặc bưu kiện.
・Chi phí fax: Phí gửi fax.
通信費(Chi phí liên lạc) là một phần quan trọng của cả chi phí sinh hoạt cá nhân và hoạt động kinh doanh, nơi mà việc quản lý hiệu quả là rất cần thiết.