Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Khác
柔軟性(じゅうなんせい)(Tính linh hoạt)
"柔軟性(じゅうなんせい)(Tính linh hoạt)" là khả năng thích ứng với sự thay đổi trong các tình huống hoặc điều kiện, và là một thuật ngữ được sử dụng trong cả ngữ cảnh vật lý và khái niệm. 柔軟性(Tính linh hoạt) vật lý chỉ khả năng của một vật thể để thay đổi hình dạng hoặc thích ứng với các lực. Ngược lại, 柔軟性(Tính linh hoạt) khái niệm đề cập đến khả năng của quá trình tư duy, hành động, hoặc hệ thống để đáp ứng với các tình huống hoặc yêu cầu thay đổi.
柔軟性(Tính linh hoạt) vật lý:
・Khả năng thích ứng: Khả năng của một vật thể để thay đổi hình dạng và trở lại hình dạng ban đầu khi chịu tác động từ lực bên ngoài. Ví dụ, cao su hoặc vật liệu đàn hồi có 柔軟性(Tính linh hoạt) vật lý cao.
・耐久性(Độ bền): Các vật liệu linh hoạt có thể duy trì hình dạng của chúng mà không bị vỡ hoặc nứt khi chịu lực.
・Ví dụ: Cơ thể của một vận động viên có thể kéo dài và xoay để thích ứng với nhiều chuyển động khác nhau. Một dây cao su, khi bị kéo căng, không bị đứt và trở lại hình dạng ban đầu.
柔軟性(Tính linh hoạt) khái niệm:
・Khả năng phản ứng: Khả năng của con người hoặc hệ thống để đối phó với các vấn đề không mong đợi hoặc các tình huống mới và tìm ra giải pháp phù hợp. Ví dụ, các công ty có thể nhanh chóng thích ứng với sự thay đổi trong môi trường kinh doanh có 柔軟性(Tính linh hoạt) cao.
・Đa dạng: Khả năng chấp nhận và thích ứng với các tùy chọn hoặc cách tiếp cận khác nhau. Các hệ thống hoặc quy trình có 柔軟性(Tính linh hoạt) cao có thể được tùy chỉnh hoặc thay đổi để đáp ứng các nhu cầu hoặc yêu cầu khác nhau.
・Ví dụ: Trong một dự án công việc, khi đối mặt với sự thay đổi đột ngột hoặc yêu cầu mới, một đội ngũ có thể linh hoạt điều chỉnh lịch trình và phương pháp để đáp ứng.
柔軟性(Tính linh hoạt) là một đặc điểm quan trọng trong cả môi trường vật lý và tình huống khái niệm, và nó là cần thiết để đạt được thành công trong đối mặt với sự thay đổi và không chắc chắn.