Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Khác
インシデント(Sự cố)
"インシデント(Sự cố)" là một sự kiện hoặc hiện tượng bất ngờ có khả năng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hoặc các hoạt động thông thường. Thuật ngữ này không chỉ được sử dụng trong lĩnh vực CNTT và an ninh thông tin mà còn trong nhiều lĩnh vực khác như y tế, hàng không, sản xuất, và giao thông. Mặc dù インシデント(Sự cố) không nhất thiết dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, nhưng cần phải nhận diện và ứng phó kịp thời.
Đặc điểm chính:
・Sự kiện bất ngờ: インシデント(Sự cố) có thể bao gồm các tai nạn, インシデント(Sự cố), lỗi, hoặc hành vi trái phép có thể làm gián đoạn hoạt động thông thường.
・Ảnh hưởng: Khi xảy ra インシデント(Sự cố), nó có thể dẫn đến gián đoạn hoạt động kinh doanh, giảm an toàn, vấn đề về chất lượng và các tác động tiêu cực khác đối với tổ chức hoặc các bên liên quan.
・Ứng phó: Khi xảy ra インシデント(Sự cố), việc nhanh chóng xác định nguyên nhân và thực hiện các biện pháp để giảm thiểu tác động là rất quan trọng. Cũng cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa để tránh tái diễn.
Ví dụ:
・Sai sót trong việc kê đơn thuốc trong lĩnh vực y tế
・Chậm trễ chuyến bay hoặc các vấn đề cơ khí trong ngành hàng không
・Dừng dây chuyền sản xuất trong ngành sản xuất
・Chậm trễ hoặc tai nạn tàu hỏa trong giao thông
インシデント(Sự cố) là một sự kiện hoặc hiện tượng bất ngờ có khả năng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hoặc các hoạt động thông thường. Mặc dù インシデント(Sự cố) không nhất thiết gây ra thiệt hại nghiêm trọng hoặc tai nạn, nhưng nó được công nhận là một dấu hiệu quan trọng của rủi ro. Thuật ngữ liên quan là "tai nạn," dùng để chỉ một sự kiện bất ngờ như tai nạn hoặc thảm họa gây ra thiệt hại cụ thể cho con người hoặc tài sản. Tai nạn thường có hậu quả nghiêm trọng và đòi hỏi phản ứng và phục hồi.