Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Khác

公平性(こうへいせい)(Tính công bằng)

"公平性(こうへいせい)(Tính công bằng)" đề cập đến việc đối xử với tất cả các cá nhân hoặc tình huống một cách bình đẳng và không thiên lệch. Mục tiêu là đảm bảo rằng các quyết định và hành động là khách quan và mọi người tham gia đều nhận được cơ hội và sự đối xử bình đẳng.

Dưới đây là giải thích chi tiết:

・Đối xử bình đẳng: 公平性(Tính công bằng) bao gồm việc đối xử với tất cả các cá nhân hoặc nhóm một cách bình đẳng, không phân biệt dựa trên giới tính, tuổi tác, chủng tộc, tôn giáo, tình trạng hay các yếu tố khác.
・Phán quyết không thiên lệch: Khi đưa ra quyết định hoặc đánh giá, 公平性(Tính công bằng) yêu cầu rằng cảm xúc hoặc lợi ích cá nhân không ảnh hưởng đến quá trình và các quyết định dựa trên tiêu chuẩn khách quan và 公平性(Tính công bằng).
・Cơ hội bình đẳng: Đảm bảo 公平性(Tính công bằng) có nghĩa là cung cấp cơ hội như nhau cho mọi người và phản ánh thành tích và đánh giá của họ một cách 公平性(Tính công bằng).
・Tính minh bạch của quy trình: Để đảm bảo 公平性(Tính công bằng), các quy trình và tiêu chí ra quyết định nên rõ ràng và minh bạch, cho phép các bên liên quan hiểu và chấp nhận quyết định dễ dàng hơn.
・Sửa chữa sự bất bình đẳng: 公平性(Tính công bằng) bao gồm việc xem xét và giải quyết các bất bình đẳng hoặc phân biệt hiện có thông qua các biện pháp sửa chữa và hỗ trợ.

公平性(Tính công bằng) là một yếu tố cơ bản trong việc xây dựng lòng tin và sự tôn trọng trong các xã hội và tổ chức, nhằm đảm bảo rằng mọi người được đối xử bình đẳng.