Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Khác

偽造(ぎぞう)(Giả mạo)

"偽造(ぎぞう)(Giả mạo)" đề cập đến hành vi tạo ra hoặc sửa đổi tài liệu, chữ ký hoặc các loại chứng từ khác một cách trái pháp luật. 偽造(Giả mạo) là hành vi bất hợp pháp và thường được thực hiện với mục đích 詐欺(Lừa đảo). Các tài liệu hoặc chứng từ 偽造(Giả mạo) được sử dụng để cung cấp thông tin sai lệch và lừa dối người khác.

Các ví dụ cụ thể bao gồm:

・Tài liệu 偽造(Giả mạo): Tạo ra các tài liệu hoặc 契約書(Hợp đồng) giả. Ví dụ bao gồm bằng cấp giả hoặc hợp đồng giả.
・Chữ ký 偽造(Giả mạo): Bắt chước chữ ký của người khác một cách trái phép. Ví dụ, ký hợp đồng bằng tên của người khác.
・Chứng chỉ 偽造(Giả mạo): Sản xuất các chứng chỉ hoặc giấy phép giả. Bao gồm chứng chỉ lái xe hoặc thẻ căn cước giả.

偽造(Giả mạo) thường được xem là một phần của các 不正行為(Hành vi sai trái) và trái pháp luật và được pháp luật quy định nghiêm ngặt. Khi phát hiện hành vi 偽造(Giả mạo), có thể dẫn đến cáo buộc hình sự hoặc trách nhiệm dân sự.