Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Khác

詐欺(さぎ)(Lừa đảo)

"詐欺(さぎ)(Lừa đảo)" là hành động nhằm lừa dối người khác để thu lợi bất hợp pháp. 詐欺(Lừa đảo) liên quan đến việc sử dụng thông tin sai lệch hoặc những lời hứa giả để chiếm đoạt tiền, hàng hóa hoặc dịch vụ một cách trái phép. Hành vi này bị cấm theo pháp luật và người bị phát hiện có thể phải đối mặt với hình phạt hình sự hoặc trách nhiệm dân sự.

Giải thích chi tiết như sau:

・Cung cấp thông tin sai lệch: Cung cấp thông tin giả hoặc không chính xác để đánh lừa người khác và thu lợi. Ví dụ bao gồm quảng cáo lừa đảo hoặc kêu gọi 詐欺(Lừa đảo).
偽造(Giả mạo): Tạo ra tài liệu hoặc hồ sơ giả. Ví dụ như làm giả 契約書(Hợp đồng) hoặc chứng chỉ để thu lợi bất hợp pháp.
・Lời hứa giả: Đưa ra những lời hứa không thể thực hiện được để lừa người khác và lấy tiền hoặc hàng hóa. Ví dụ bao gồm các kế hoạch đầu tư giả hoặc giao dịch lừa đảo.
・Kỹ thuật 詐欺(Lừa đảo): Các phương pháp hoặc chiến lược mà kẻ 詐欺(Lừa đảo) sử dụng để đạt được lòng tin và sau đó thu lợi bất hợp pháp. Điều này có thể bao gồm cơ hội kinh doanh giả hoặc hợp đồng thương mại không có thực.

詐欺(Lừa đảo) không chỉ gây thiệt hại tài chính cho nạn nhân mà còn làm tổn hại đến lòng tin và uy tín xã hội. Các hành vi 詐欺(Lừa đảo) được pháp luật quản lý nghiêm ngặt, và các biện pháp phòng ngừa là rất quan trọng để chống lại 詐欺(Lừa đảo) hiệu quả.