Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Khác
不正行為(ふせいこうい)(Hành vi sai trái)
"不正行為(ふせいこうい)(Hành vi sai trái)" đề cập đến những hành động vi phạm pháp luật hoặc quy định, hoặc là không được chấp nhận về mặt đạo đức. Đây là các hành vi thiếu sự chính trực hoặc 公平性(Tính công bằng), thường được thực hiện để đạt được lợi ích bất hợp pháp. 不正行為(Hành vi sai trái) có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau và có thể dẫn đến các vấn đề pháp lý hoặc làm tổn hại đến danh tiếng xã hội.
Các ví dụ cụ thể bao gồm:
・詐欺(Lừa đảo): Lừa dối người khác để thu lợi bất hợp pháp, chẳng hạn như cung cấp thông tin sai lệch để lấy tiền.
・贈収賄(Hối lộ): Đưa hối lộ cho các quan chức công hoặc đại diện của công ty để nhận được các lợi ích hoặc dịch vụ không công bằng.
・横領(Tham ô): Sử dụng trái phép tài sản hoặc quỹ được giao phó cho mục đích cá nhân.
・偽造(Giả mạo): Làm giả tài liệu hoặc hồ sơ, chẳng hạn như tạo 契約書(Hợp đồng) với chữ ký giả.
・内部告発(Cáo buộc nội bộ): Báo cáo 不正行為(Hành vi sai trái) trong tổ chức. Điều này là một phương tiện để sửa chữa hành vi sai trái nhưng có thể dẫn đến việc trả thù đối với người tố cáo.
不正行為(Hành vi sai trái) có thể dẫn đến các hình phạt pháp lý, tổn thất tài chính và làm mất uy tín xã hội. Do đó, các tổ chức và cá nhân cần duy trì các tiêu chuẩn đạo đức cao và thực hiện các biện pháp để ngăn chặn 不正行為(Hành vi sai trái).