Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :CNTT
サイバーセキュリティ(An ninh mạng)
"サイバーセキュリティ(An ninh mạng)" đề cập đến các công nghệ và thực hành được sử dụng để bảo vệ hệ thống máy tính, mạng, thiết bị và dữ liệu khỏi các cuộc サイバー攻撃(Tấn công mạng), truy cập trái phép, rò rỉ dữ liệu, phá hủy, thay đổi hoặc gián đoạn dịch vụ. An ninh mạng rất quan trọng để bảo vệ thông tin cá nhân và dữ liệu nhạy cảm, điều này khiến nó trở thành yếu tố thiết yếu cho chính phủ, doanh nghiệp và cá nhân.
An ninh mạng bao gồm một số yếu tố chính:
・Bảo mật mạng: Các kỹ thuật và phương pháp bảo vệ mạng khỏi các cuộc tấn công và truy cập trái phép.
・Bảo mật thông tin: Các phương pháp bảo vệ 機密性(Tính bảo mật), 完全性(Tính toàn vẹn) và 可用性(Khả dụng) của dữ liệu.
・Bảo mật thiết bị đầu cuối: Các biện pháp bảo vệ デバイス(Thiết bị) như máy tính và điện thoại thông minh.
・Bảo mật アプリケーション(Ứng dụng): Các biện pháp bảo mật được thực hiện trong quá trình phát triển và vận hành phần mềm và ứng dụng.
・Bảo mật đám mây: Các kỹ thuật đảm bảo an ninh của hệ thống và dịch vụ dựa trên đám mây.
・Phản ứng インシデント(Sự cố): Các quy trình phản ứng nhanh và giảm thiểu thiệt hại từ các cuộc tấn công mạng.
An ninh mạng đóng vai trò quan trọng trong việc đối phó với các mối đe dọa luôn thay đổi và đảm bảo sự an toàn của hệ thống và dữ liệu.