Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :CNTT
帯域(たいいき)(Băng thông)
"帯域(たいいき)(Băng thông)" là phạm vi 周波数(Tần số) được sử dụng để truyền dữ liệu trong hệ thống truyền thông hoặc mạng, hoặc là khả năng truyền tải dữ liệu. Nó thường được gọi là 帯域(Băng thông) và có ảnh hưởng lớn đến tốc độ và hiệu quả của việc truyền thông.
帯域(Băng thông) được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:
・Phạm vi tần số: Đề cập đến một phạm vi tần số cụ thể, chẳng hạn như các tần số được sử dụng trong truyền thông vô tuyến hoặc truyền thông qua sợi quang. 帯域(Băng thông) rộng hơn cho phép truyền nhiều dữ liệu cùng một lúc.
・帯域(Băng thông) truyền tải dữ liệu: Chỉ ra lượng dữ liệu tối đa có thể được truyền mỗi giây qua mạng hoặc kênh truyền thông. Ví dụ, có thể được biểu thị là 1 Gbps (gigabit mỗi giây) hoặc 100 Mbps (megabit mỗi giây). 帯域(Băng thông) lớn hơn cho phép truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu quả hơn.
帯域(Băng thông) là yếu tố quan trọng quyết định hiệu suất và chất lượng của truyền thông, với 帯域(Băng thông) rộng hơn cho phép tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu quả truyền thông cải thiện.