Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Sản xuất
周波数(しゅうはすう)(Tần số)
"周波数(しゅうはすう)(Tần số)" là số lần một hiện tượng tuần hoàn xảy ra trong một khoảng thời gian cụ thể. Cụ thể, nó đo số lần sóng hoặc dao động lặp lại trong một khoảng thời gian nhất định và thường được biểu thị bằng đơn vị Hertz (Hz).
Giải thích như sau:
・Định nghĩa cơ bản: 周波数(Tần số) là số chu kỳ của một hiện tượng tuần hoàn xảy ra trong một giây. Ví dụ, một hiện tượng lặp lại 100 lần mỗi giây có 周波数(Tần số) là 100 Hz.
・Truyền thông: Trong sóng vô tuyến hoặc truyền thông qua cáp quang, 周波数(Tần số) rất quan trọng cho việc truyền tải và xử lý tín hiệu. Các băng tần khác nhau được sử dụng để cung cấp các kênh hoặc dịch vụ khác nhau trong truyền thông không dây.
・Sóng âm: 周波数(Tần số) của âm thanh quyết định cao độ của âm thanh. 周波数(Tần số) thấp tương ứng với âm trầm, trong khi 周波数(Tần số) cao tương ứng với âm bổng.
周波数(Tần số) là khái niệm cơ bản để hiểu các thuộc tính của sóng và hiệu suất của các hệ thống truyền thông, đóng vai trò thiết yếu trong nhiều lĩnh vực công nghệ và khoa học.