Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Chuỗi cung ứng
従量課金制(じゅうりょうかきんせい)(Mô hình tính phí theo mức sử dụng)
"従量課金制(じゅうりょうかきんせい)(Mô hình tính phí theo mức sử dụng)" là một mô hình thanh toán trong đó chi phí được xác định dựa trên lượng dịch vụ hoặc sản phẩm mà người dùng sử dụng. Trong mô hình này, khách hàng chỉ trả tiền cho những gì họ sử dụng.
Các đặc điểm chính của 従量課金制(Mô hình tính phí theo mức sử dụng)
・Tính phí theo mức sử dụng: Chi phí dựa trên số lượng dịch vụ hoặc sản phẩm đã sử dụng. Ví dụ, các yếu tố như lượng dữ liệu đã sử dụng, thời gian cuộc gọi, hoặc mức tiêu thụ năng lượng được tính đến.
・柔軟性(Tính linh hoạt): 従量課金制(Mô hình tính phí theo mức sử dụng) cho phép chi phí thay đổi tùy theo mức sử dụng. Điều này có nghĩa là việc sử dụng ít sẽ dẫn đến chi phí thấp hơn, trong khi việc sử dụng nhiều sẽ làm tăng chi phí, mang đến một cấu trúc giá linh hoạt.
Ví dụ
・Dịch vụ viễn thông: Phí dựa trên việc sử dụng dữ liệu di động hoặc thời gian cuộc gọi.
・Dịch vụ đám mây: Phí dựa trên lượng lưu trữ sử dụng hoặc リソース(Tài nguyên) tính toán tiêu thụ.
・Điện: Hóa đơn dựa trên lượng năng lượng tiêu thụ.
Ưu điểm:
・Quản lý chi phí: Khách hàng chỉ trả tiền cho những gì họ sử dụng, giúp dễ dàng quản lý chi phí và đảm bảo thanh toán phù hợp với mức sử dụng thực tế.
・Sử dụng tài nguyên hiệu quả: Giảm chi phí không cần thiết và cung cấp hệ thống thanh toán công bằng dựa trên mức sử dụng thực tế.
Nhược điểm:
・Dự đoán khó khăn: Mức sử dụng biến động có thể làm cho việc dự đoán và quản lý chi phí trở nên khó khăn.
・Rủi ro sử dụng quá mức: Mức sử dụng cao có thể dẫn đến chi phí vượt ngoài dự đoán.
従量課金制(Mô hình tính phí theo mức sử dụng) cung cấp một hệ thống thanh toán công bằng dựa trên mức sử dụng thực tế nhưng yêu cầu quản lý cẩn thận để xử lý các chi phí không thể dự đoán và rủi ro sử dụng quá mức.