Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Khác
工数(こうすう)(Giờ công việc)
"工数(こうすう)(Giờ công việc)" đề cập đến lượng thời gian lao động cần thiết để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc dự án cụ thể. Đây là một chỉ số quan trọng được sử dụng trong lập kế hoạch dự án, theo dõi tiến độ và ước tính chi phí. Giờ công việc thường được đo lường bằng các đơn vị như "người-ngày" hoặc "người-giờ", biểu thị lượng công việc mà một người có thể hoàn thành trong một ngày hoặc một giờ.
Ứng dụng của Giờ công việc
・Quản lý dự án: Việc ước tính Giờ công việc giúp lập kế hoạch về thời gian và nguồn lực cần thiết cho dự án. 工数(Giờ công việc) càng nhiều, cần nhiều thời gian và nhân lực hơn, giúp xác định lịch trình.
・Ước tính chi phí: 工数(Giờ công việc) rất quan trọng trong việc tính toán chi phí dự án. Dựa trên 工数(Giờ công việc) cần thiết, chi phí lao động và các chi phí khác có thể được ước tính để xác định tổng chi phí dự án.
・Theo dõi tiến độ: 工数(Giờ công việc) giúp người quản lý theo dõi tiến độ công việc, xác định xem công việc có đang tiến triển như kế hoạch hay không, hoặc có sự chậm trễ nào không. Điều này cho phép điều chỉnh nếu cần, như phân bổ thêm nguồn lực hoặc thay đổi lịch trình.
Đơn vị đo lường 工数(Giờ công việc)
・Người-ngày: Người-ngày biểu thị lượng công việc mà một người có thể hoàn thành trong một ngày (thường là 8 giờ). Ví dụ, một nhiệm vụ cần 5 người làm trong 3 ngày sẽ yêu cầu "15 người-ngày" 工数(Giờ công việc).
・Người-giờ: Người-giờ đo lường lượng công việc mà một người có thể hoàn thành trong một giờ. Nó thường được sử dụng cho các nhiệm vụ ngắn hạn.
工数(Giờ công việc) là một khái niệm quan trọng để quản lý dự án hiệu quả và phân bổ リソース(Tài nguyên).