Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Khác
典型契約(てんけいけいやく)(Hợp đồng điển hình)
"典型契約(てんけいけいやく)(Hợp đồng điển hình)" là các hình thức hợp đồng chuẩn được xác định bởi pháp luật và thường được sử dụng trong các giao dịch hoặc mối quan hệ cụ thể. Những hợp đồng này được công nhận rộng rãi và được chuẩn hóa bởi luật pháp và các thực tiễn thương mại. 典型契約(Hợp đồng điển hình) cung cấp khung cơ bản và điều khoản để tạo điều kiện thuận lợi cho các thỏa thuận giữa các bên.
13 Loại 典型契約(Hợp đồng điển hình)
・Hợp Đồng Tặng Cho: Hợp đồng trong đó một bên chuyển nhượng tài sản hoặc quyền lợi cho bên kia mà không nhận tiền. Thường được thực hiện mà không yêu cầu bồi thường.
・Hợp Đồng Mua Bán: Hợp đồng trong đó một bên cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ và bên kia thanh toán cho chúng. Đây là hình thức giao dịch cơ bản.
・Hợp Đồng Trao Đổi: Hợp đồng trong đó cả hai bên cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ cho nhau, trao đổi giá trị lẫn nhau.
・Hợp Đồng Cho Vay Tiêu Dùng: Hợp đồng trong đó một bên cho vay tài sản cho bên kia để tiêu dùng. Bên vay thường phải trả tiền cho tài sản đã tiêu dùng.
・Hợp Đồng Cho Vay Sử Dụng: Hợp đồng trong đó một bên cho vay tài sản cho bên kia để sử dụng. Thông thường, tài sản phải được trả lại và hợp đồng không nhằm mục đích tiêu dùng.
・Hợp Đồng Thuê: Hợp đồng trong đó một bên cho thuê tài sản cho bên kia, và bên kia thanh toán cho việc sử dụng tài sản. Hợp đồng bao gồm các điều khoản về thanh toán tiền thuê và việc sử dụng tài sản.
・Hợp Đồng Lao Động: Hợp đồng trong đó người lao động đồng ý thực hiện các nhiệm vụ nhất định và người sử dụng lao động trả lương cho họ.
・Hợp Đồng Thực Hiện Công Việc: Hợp đồng trong đó một bên cam kết hoàn thành công việc hoặc dịch vụ cụ thể, và bên kia thanh toán cho việc đó. Thanh toán được thực hiện khi công việc hoàn thành.
・Hợp Đồng Ủy Quyền: Hợp đồng trong đó một bên yêu cầu bên kia thực hiện các nhiệm vụ cụ thể. Người yêu cầu thanh toán cho người ủy quyền để thực hiện các nhiệm vụ.
・Hợp Đồng Gửi Giữ: Hợp đồng trong đó một bên gửi tài sản cho bên kia để bảo quản và quản lý. Người giữ tài sản có nghĩa vụ trả lại tài sản.
・Hợp Đồng Hợp Tác: Hợp đồng trong đó nhiều bên cùng nhau thực hiện kinh doanh. Mỗi bên góp vốn và chia sẻ lợi nhuận cũng như tổn thất.
・Hợp Đồng An Nuôi Trọn Đời: Hợp đồng cấp quyền nhận các khoản thanh toán định kỳ trong một khoảng thời gian nhất định, thường là trong thời gian dài.
・Hợp Đồng Hòa Giải: Hợp đồng nhằm mục đích giải quyết tranh chấp hoặc xung đột, nơi các bên đồng ý thỏa hiệp và chấm dứt sự bất đồng.
Các 典型契約(Hợp đồng điển hình) cung cấp khung cơ bản cho các thỏa thuận và giao dịch, giúp thực hiện suôn sẻ và giải quyết tranh chấp một cách thuận lợi.