Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Khác
一元化(いちげんか)(Tập trung hóa)
"一元化(いちげんか)(Tập trung hóa)" là quá trình tích hợp nhiều hệ thống, quy trình hoặc nguồn dữ liệu khác nhau vào một フレームワーク(Khung công tác) quản lý hoặc hệ thống hoạt động duy nhất. Cách tiếp cận này nhằm tăng cường hiệu quả, 一貫性(Tính nhất quán) và tính toàn vẹn của dữ liệu.
Mục tiêu chính của 一元化(Tập trung hóa)
・Tăng hiệu quả: Bằng cách tích hợp nhiều hệ thống hoặc quy trình, giảm sự trùng lặp công việc và nâng cao hiệu quả hoạt động.
・Nhất quán trong quản lý: Việc hợp nhất quản lý hệ thống và dữ liệu đảm bảo sự nhất quán trong hoạt động và chính sách.
・Giảm chi phí: Tinh gọn các hệ thống và quy trình quản lý giúp giảm chi phí hoạt động và bảo trì.
・Tính toàn vẹn của dữ liệu: 一元化(Tập trung hóa) nhiều nguồn dữ liệu đảm bảo tính nhất quán và chính xác của dữ liệu.
Ví dụ về 一元化(Tập trung hóa)
・一元化(Tập trung hóa) hệ thống CNTT: Tích hợp các hệ thống CNTT khác nhau vào một hệ thống duy nhất để giảm chi phí hoạt động và cải thiện tính toàn vẹn của dữ liệu.
・一元化(Tập trung hóa) quy trình kinh doanh: Hợp nhất nhiều quy trình kinh doanh dưới một khuôn khổ quản lý duy nhất để nâng cao hiệu quả.
・一元化(Tập trung hóa) cơ sở dữ liệu: Kết hợp nhiều cơ sở dữ liệu vào một cơ sở dữ liệu duy nhất để duy trì tính nhất quán và toàn vẹn của dữ liệu.
一元化(Tập trung hóa) là một chiến lược quan trọng để cải thiện hiệu quả tổ chức và giảm chi phí hoạt động.