Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :CNTT

変数(へんすう)(Biến)

"変数(へんすう)(Biến)" là một khu vực bộ nhớ được gán tên trong lập trình, dùng để lưu trữ và thao tác dữ liệu tạm thời. 変数(Biến) giúp quản lý dữ liệu một cách động trong khi chương trình đang thực thi, vì giá trị của nó có thể được lưu trữ và thay đổi.

Đặc điểm của 変数(Biến)
・Khu vực bộ nhớ có tên: 変数(Biến) được gán một tên, và tên này được sử dụng để truy cập dữ liệu lưu trữ.
・Loại dữ liệu: 変数(Biến) có thể lưu trữ các giá trị thuộc nhiều loại dữ liệu khác nhau, như số nguyên, số thực, chuỗi ký tự, v.v.
・Có thể thay đổi: Giá trị của 変数(Biến) có thể thay đổi trong quá trình thực thi của chương trình.
スコープ(Phạm vi): 変数(Biến) có hiệu lực trong một phạm vi cụ thể trong chương trình, và không thể truy cập bên ngoài phạm vi đó.

Ví dụ về 変数(Biến)
・変数(Biến) kiểu số nguyên: int age = 15; (biến dùng để lưu trữ tuổi)
・変数(Biến) kiểu số thực: float temperature = 28.5; (biến dùng để lưu trữ nhiệt độ)
・変数(Biến) kiểu chuỗi ký tự: string name = "Taro"; (biến dùng để lưu trữ tên)

変数 là yếu tố cơ bản để xử lý dữ liệu động trong lập trình, và là thành phần thiết yếu trong các phép toán, thao tác dữ liệu và lưu trữ thông tin. Sử dụng 変数(Biến) giúp tăng 柔軟性(Tính linh hoạt) của chương trình và làm cho việc quản lý và xử lý dữ liệu trở nên dễ dàng hơn. Việc sử dụng 変数(Biến) một cách hợp lý giúp viết mã hiệu quả và có thể tái sử dụng được.