Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :CNTT

同期(どうき)(Đồng bộ hóa)

"同期(どうき)(Đồng bộ hóa)" đề cập đến việc điều chỉnh nhiều quy trình, hệ thống, hoặc デバイス(Thiết bị) để duy trì cùng một trạng thái hoặc hoạt động vào cùng một thời điểm. Điều này rất quan trọng để đảm bảo tính 一貫性(Tính nhất quán) của dữ liệu và thời gian chính xác của các quy trình.

Các ví dụ chính về 同期(Đồng bộ hóa)

・Đồng bộ dữ liệu: Quá trình đảm bảo rằng dữ liệu là nhất quán trên nhiều thiết bị hoặc hệ thống. Ví dụ, điều này có nghĩa là các tập tin lưu trữ trên đám mây được cập nhật đồng thời trên điện thoại thông minh, máy tính bảng và máy tính.
・Đồng bộ quy trình: Đảm bảo rằng nhiều quy trình hoạt động cùng nhau một cách hài hòa và tránh xung đột hoặc không nhất quán dữ liệu. Ví dụ, nhiều luồng chạy đồng thời có thể cần 同期(Đồng bộ hóa) khi truy cập vào tài nguyên chung.
・Đồng bộ thời gian: Đảm bảo rằng nhiều hệ thống hoặc thiết bị trên mạng chia sẻ cùng một thời gian chính xác. Điều này đặc biệt quan trọng trong các hệ thống phân tán.

同期(Đồng bộ hóa) là một khái niệm thiết yếu trong công nghệ thông tin, truyền thông và phát triển hệ thống, được sử dụng để đạt được hoạt động hiệu quả và chính xác.

Lưu ý: "同期(Cùng kỳ)" cũng có thể đề cập đến những người cùng gia nhập công ty vào cùng một thời điểm, và cách phát âm có thể khác nhau. Ví dụ, những nhân viên gia nhập vào cùng năm tài chính được gọi là "同期入社" (nhân viên cùng kỳ) và có thể bắt đầu sự nghiệp cùng nhau và trải qua cùng một khóa đào tạo.