Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :CNTT

デバイス(Thiết bị)

"デバイス(Thiết bị)" là thuật ngữ dùng để chỉ một デバイス(Thiết bị) điện tử hoặc vật lý được thiết kế để thực hiện một chức năng cụ thể. Thuật ngữ này thường bao gồm nhiều loại phần cứng khác nhau như máy tính, điện thoại thông minh, máy tính bảng, máy in, cảm biến, và nhiều デバイス(Thiết bị) khác. デバイス(Thiết bị) cung cấp phương tiện để người dùng nhập, xử lý hoặc xuất thông tin và có thể tương tác với mạng hoặc các デバイス(Thiết bị) khác.

Ví dụ phổ biến về thiết bị

・Máy tính: デバイス(Thiết bị) trung tâm để xử lý, lưu trữ và hiển thị dữ liệu.
・Điện thoại thông minh: Thiết bị di động cho phép thực hiện cuộc gọi, nhắn tin, duyệt internet và sử dụng các アプリケーション(Ứng dụng).
・Máy tính bảng: Thiết bị di động được vận hành qua màn hình cảm ứng.
・Máy in: Thiết bị in dữ liệu kỹ thuật số ra giấy vật lý.
・Cảm biến: Thiết bị phát hiện và thu thập dữ liệu môi trường, như nhiệt độ, độ ẩm, hoặc chuyển động.

Chức năng của thiết bị

Các デバイス(Thiết bị) được thiết kế với nhiều chức năng khác nhau, mỗi chức năng được điều chỉnh để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể. Những chức năng này có thể bao gồm nhập và xuất dữ liệu, xử lý thông tin, thiết lập giao tiếp và cung cấp ユーザーインターフェース(Giao diện người dùng).

デバイス(Thiết bị) là một phần không thể thiếu trong nhiều khía cạnh của cuộc sống hàng ngày và kinh doanh, và các loại và ứng dụng của chúng tiếp tục mở rộng cùng với sự tiến bộ của công nghệ.