Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :CNTT

オープンソース(Mã nguồn mở)

"オープンソース(Mã nguồn mở)" là phần mềm hoặc dự án khác mà mã nguồn (bản thiết kế hoặc thông số kỹ thuật của chương trình) được công khai và bất kỳ ai cũng có thể truy cập, sử dụng, sửa đổi và phân phối tự do. Phần mềm オープンソース(Mã nguồn mở) thường được phát triển và cải thiện thông qua sự hợp tác của cộng đồng.

Đặc điểm của オープンソース(Mã nguồn mở)
・Công khai mã nguồn: Mã nguồn được công khai để mọi người có thể truy cập và xem xét cấu trúc nội bộ hoặc cách triển khai của chương trình.
・Sử dụng tự do: Bất kỳ ai cũng có thể sử dụng phần mềm mà không bị giới hạn, bao gồm cả việc sử dụng cho mục đích thương mại nếu điều đó được phép.
・Sửa đổi tự do: Mã nguồn có thể được thay đổi để phù hợp với ニーズ(Nhu cầu) của người dùng.
・Phân phối tự do: Có thể chia sẻ hoặc phân phối phần mềm đã sửa đổi hoặc phần mềm gốc với người khác.
・Hợp tác cộng đồng: Phát triển phần mềm thường dựa vào sự hợp tác của cộng đồng, với nhiều nhà phát triển tham gia vào việc cải tiến mã nguồn và sửa バグ(Lỗi).

Ví dụ về オープンソース(Mã nguồn mở)
・Linux: Hệ điều hành オープンソース(Mã nguồn mở) được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới.
・Mozilla Firefox: Trình duyệt web オープンソース(Mã nguồn mở).
・Apache HTTP Server: Phần mềm máy chủ web オープンソース(Mã nguồn mở).
・WordPress: Hệ thống quản lý nội dung (CMS) オープンソース(Mã nguồn mở).

Phần mềm オープンソース(Mã nguồn mở) mang lại nhiều lợi ích như giảm chi phí, tăng 柔軟性(Tính linh hoạt), cải thiện bảo mật và thúc đẩy đổi mới. Khi mã nguồn của phần mềm được công khai, người dùng và các nhà phát triển có thể tự do tùy chỉnh và cải tiến phần mềm, giúp giải quyết vấn đề và thêm tính năng nhờ vào sự đóng góp của cộng đồng. Điều này dẫn đến việc nâng cao chất lượng phần mềm và mang lại lợi ích cho nhiều người sử dụng hơn.