Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :CNTT
暗号化(あんごうか)(Mã hóa)
"暗号化(あんごうか)(Mã hóa)" là một kỹ thuật được sử dụng để bảo vệ dữ liệu hoặc thông tin bằng cách chuyển đổi nó thành một định dạng mà cố ý không thể đọc được. Mục tiêu chính của 暗号化(Mã hóa) là đảm bảo tính bảo mật và sự an toàn của thông tin, bảo vệ nó khỏi việc truy cập trái phép hoặc nghe lén.
暗号化(Mã hóa) bao gồm các quá trình sau:
・アルゴリズム(Thuật toán) và Khóa: Để 暗号化(Mã hóa) dữ liệu, bạn cần một thuật toán 暗号化(Mã hóa) (phương pháp được sử dụng để 暗号化(Mã hóa)) và một khóa (mật khẩu hoặc chuỗi được sử dụng cho 暗号化(Mã hóa)). Thuật toán xác định cách dữ liệu được chuyển đổi, và khóa kiểm soát quá trình chuyển đổi này.
・Quá trình 暗号化(Mã hóa): Dữ liệu gốc (dạng rõ) được chuyển đổi thành dữ liệu đã 暗号化(Mã hóa) (dạng mã) bằng cách sử dụng thuật toán 暗号化(Mã hóa) và khóa đã chọn. Dạng mã được thiết kế để không thể hiểu được đối với các bên không được phép, che giấu ý nghĩa của dữ liệu gốc.
・Giải mã: Để khôi phục dữ liệu đã 暗号化(Mã hóa) về trạng thái ban đầu của nó, một quá trình giải mã là cần thiết. Giải mã yêu cầu cùng một khóa được sử dụng cho 暗号化(Mã hóa) (hoặc một khóa tương ứng). Quá trình này phục hồi dữ liệu về nội dung ban đầu của nó.
Các phương pháp 暗号化(Mã hóa):
・暗号化(Mã hóa) Đối xứng: Phương pháp này sử dụng cùng một khóa cho cả 暗号化(Mã hóa) và giải mã. Ví dụ về thuật toán 暗号化(Mã hóa) đối xứng bao gồm AES (Advanced Encryption Standard) và DES (Data Encryption Standard). 暗号化(Mã hóa) đối xứng nhanh nhưng gặp khó khăn trong việc quản lý và phân phối khóa.
・暗号化(Mã hóa) Phi đối xứng: Phương pháp này sử dụng hai khóa khác nhau: một 公開鍵(Khóa công khai) cho 暗号化(Mã hóa) và một 秘密鍵(Khóa bí mật) cho giải mã. Ví dụ bao gồm RSA (Rivest-Shamir-Adleman) và ECC (Elliptic Curve Cryptography). 暗号化(Mã hóa) phi đối xứng dễ dàng hơn trong việc quản lý khóa nhưng thường chậm hơn.
Ứng dụng:
暗号化(Mã hóa) được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm bảo mật các プロトコル(Giao thức) truyền thông (ví dụ: SSL/TLS), bảo vệ dữ liệu lưu trữ bí mật (ví dụ: 暗号化(Mã hóa) データベース(Cơ sở dữ liệu)), và đảm bảo an toàn cho các giao dịch điện tử (ví dụ: ngân hàng trực tuyến).
Bằng cách 暗号化(Mã hóa) dữ liệu, ngay cả khi dữ liệu bị chặn, nội dung của nó vẫn được bảo vệ, nâng cao đáng kể tính bảo mật của thông tin.