Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :CNTT

ドメイン(Tên miền)

"ドメイン(Tên miền)" là một tên được sử dụng để xác định các trang web hoặc máy chủ email trên Internet. ドメイン(Tên miền) hoạt động như một địa chỉ trên Internet, và được sử dụng khi người dùng truy cập vào một trang web hoặc gửi email. 

Dưới đây là các đặc điểm chính của ドメイン(Tên miền):

・Cấu trúc phân cấp: ドメイン(Tên miền) có cấu trúc phân cấp, bao gồm ドメイン(Tên miền) cấp cao nhất (TLD), ドメイン(Tên miền) cấp hai, và ドメイン(Tên miền) con. Ví dụ, trong "www.example.com", ".com" là TLD, "example" là ドメイン(Tên miền) cấp hai, và "www" là ドメイン(Tên miền) con.
・Độc quyền: Mỗi ドメイン(Tên miền) là duy nhất và không thể được sử dụng cho các trang web khác.
・Tiện lợi: Dễ nhớ cho con người và được sử dụng thay cho địa chỉ IP. Điều này giúp người dùng không phải nhớ các dãy số phức tạp.
・Cơ quan quản lý: ドメイン(Tên miền) được quản lý bởi ICANN (Internet Corporation for Assigned Names and Numbers) và các cơ quan đăng ký ドメイン(Tên miền) quốc gia, và yêu cầu phải đăng ký để có thể sử dụng hoặc gia hạn.

ドメイン là yếu tố quan trọng cho thương hiệu của doanh nghiệp hoặc sự hiện diện trực tuyến của cá nhân, và có thể ảnh hưởng đến độ tin cậy và khả năng truy cập của trang web."Hệ thống ドメイン(Tên miền) (DNS)" là một hệ thống để chuyển đổi giữa ドメイン(Tên miền) và địa chỉ IP trên Internet. DNS giúp người dùng tìm kiếm các リソース(Tài nguyên) trên Internet, như trang web hoặc máy chủ email, bằng cách sử dụng ドメイン(Tên miền). Một trong những chức năng chính của DNS là phân giải tên, chuyển đổi ドメイン(Tên miền) (ví dụ: www.example.com) thành địa chỉ IP tương ứng (ví dụ: 192.0.2.1). Điều này giúp người dùng không cần phải nhớ các địa chỉ IP số và có thể truy cập vào trang web bằng ドメイン(Tên miền) dễ nhớ.