Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :CNTT

公開鍵(こうかいかぎ)(Khóa công khai)

"公開鍵(こうかいかぎ)(Khóa công khai)" là loại khóa mã hóa được sử dụng trong mã hóa công khai, thiết kế để được chia sẻ rộng rãi. 公開鍵(Khóa công khai) được sử dụng để 暗号化(Mã hóa) dữ liệu và xác minh デジタル署名(Chữ ký số), và hoạt động cùng với 秘密鍵(Khóa bí mật) tương ứng. Mã hóa công khai rất quan trọng để đảm bảo tính bảo mật của thông tin.

Vai trò:

・Mã hóa dữ liệu: 公開鍵(Khóa công khai) được sử dụng để mã hóa dữ liệu. Dữ liệu mã hóa chỉ có thể được giải mã bởi người có khóa bí mật tương ứng, giúp bảo mật giao tiếp giữa người gửi và người nhận.
・Xác minh chữ ký số: 公開鍵(Khóa công khai) cũng được sử dụng để xác minh chữ ký số. Người gửi sử dụng khóa bí mật của mình để tạo ra chữ ký số, và chữ ký số này có thể được xác minh bằng 公開鍵(Khóa công khai) để xác nhận tính xác thực của dữ liệu và danh tính của người gửi.

Đặc điểm:

・Chia sẻ rộng rãi: Khác với khóa bí mật, 公開鍵(Khóa công khai) có thể được chia sẻ công khai. Chúng được cung cấp cho bất kỳ ai, cho phép quá trình mã hóa và xác minh chữ ký.
・Bảo mật: 公開鍵(Khóa công khai) không thể giải mã dữ liệu hoặc làm giả chữ ký mà không có khóa bí mật tương ứng. Chúng đảm bảo rằng chỉ người nhận dự kiến mới có thể truy cập dữ liệu mã hóa và xác minh chữ ký số.

公開鍵(Khóa công khai) là nền tảng của công nghệ mã hóa và chữ ký số, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tính bảo mật và toàn vẹn của thông tin.