Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :CNTT
秘密鍵(ひみつかぎ)(Khóa bí mật)
"秘密鍵(ひみつかぎ)(Khóa bí mật)" là một khóa mã hóa không công khai được sử dụng trong các quy trình bảo mật như 暗号化(Mã hóa) và デジタル署名(Chữ ký số). Trong hệ thống mã hóa công khai, 秘密鍵(Khóa bí mật) được sử dụng để mã hóa dữ liệu và tạo chữ ký, và chỉ nghttps://businessglossary.hamita.co.jp/glossary/596/ười giữ khóa mới biết thông tin này.
Vai trò:
・Giải mã dữ liệu: Được sử dụng để giải mã dữ liệu đã được mã hóa bằng 公開鍵(Khóa công khai). Điều này đảm bảo rằng chỉ người nhận được chỉ định mới có thể đọc dữ liệu.
・Tạo Chữ ký số: Được sử dụng bởi người gửi để tạo chữ ký số cho dữ liệu, xác thực danh tính của người gửi và 整合性(Tính chính trực) của dữ liệu.
Bảo mật:
秘密鍵(Khóa bí mật) cần được lưu trữ một cách an toàn để ngăn chặn truy cập trái phép. Nếu 秘密鍵(Khóa bí mật) bị rò rỉ, có nguy cơ rằng dữ liệu mã hóa có thể bị giải mã không chính thức hoặc chữ ký số giả có thể được tạo ra.
Mối quan hệ với khóa công khai:
秘密鍵(Khóa bí mật) tương ứng với "khóa công khai" trong hệ thống mã hóa công khai. Trong khi khóa công khai được chia sẻ rộng rãi và sử dụng để mã hóa dữ liệu và xác thực chữ ký, 秘密鍵(Khóa bí mật) là đối tác duy nhất và cần được giữ bí mật nghiêm ngặt.
秘密鍵(Khóa bí mật) đóng vai trò quan trọng trong công nghệ mã hóa và chữ ký số, là yếu tố thiết yếu để đảm bảo an ninh và độ tin cậy của thông tin.