Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Khác

セッション(Phiên làm việc)

"セッション(Phiên làm việc)" đề cập đến một chuỗi các hoạt động hoặc tương tác xảy ra trong một khoảng thời gian hoặc sự kiện cụ thể. Thuật ngữ "セッション(Phiên làm việc)" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm hệ thống máy tính, アプリケーション(Ứng dụng) web, cuộc họp và hội thảo.

Mô Tả Chung về セッション(Phiên làm việc)

Trong Hệ Thống Máy Tính/Ứng Dụng Web:

・Định Nghĩa: セッション(Phiên làm việc) đề cập đến khoảng thời gian từ khi người dùng đăng nhập vào hệ thống hoặc ứng dụng cho đến khi họ đăng xuất hoặc đóng ứng dụng.
・Đặc Điểm: Trong suốt セッション(Phiên làm việc), các hành động và dữ liệu liên quan đến người dùng được duy trì cho đến khi phiên kết thúc. Thông tin này có thể bao gồm trạng thái xác thực, dữ liệu đầu vào và cài đặt.
・Ví Dụ: Trên một trang web, một セッション(Phiên làm việc) đăng nhập giữ cho người dùng được đăng nhập trong khi điều hướng qua các trang khác cho đến khi họ đăng xuất.

Trong Cuộc Họp hoặc Hội Thảo:

・Định Nghĩa: セッション(Phiên làm việc) đề cập đến một khoảng thời gian cụ thể trong đó diễn ra các cuộc thảo luận hoặc プレゼンテーション(Trình bày) về một chủ đề cụ thể.
・Đặc Điểm: Các phiên thường kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định và bao gồm các bài thuyết trình, thảo luận và phiên hỏi đáp.
・Ví Dụ: Tại một hội nghị, một セッション(Phiên làm việc) có thể bao gồm một bài thuyết trình về các xu hướng công nghệ mới nhất, sau đó là phiên hỏi đáp với người tham dự.

セッション(Phiên làm việc) là một khái niệm quan trọng để quản lý trạng thái người dùng và tổ chức thông tin hoặc hoạt động.