Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Sản xuất

耐食性(たいしょくせい)(Khả năng chống ăn mòn)

"耐食性(たいしょくせい)(Khả năng chống ăn mòn)" đề cập đến đặc tính của vật liệu hoặc chất liệu để chịu đựng tác động của ăn mòn hoặc gỉ sét. Ăn mòn là sự suy giảm của vật liệu, đặc biệt là kim loại, do các phản ứng hóa học hoặc điều kiện môi trường gây ra. 耐食性(Khả năng chống ăn mòn) là thước đo mức độ mà một vật liệu có thể chịu được sự tiếp xúc với độ ẩm, các chất có tính axit hoặc kiềm, muối và các yếu tố ăn mòn khác. Các vật liệu có 耐食性(Khả năng chống ăn mòn) cao duy trì hiệu suất của chúng trong thời gian dài và ngăn ngừa sự suy giảm do ăn mòn. Tính chất này đặc biệt quan trọng trong các ngành công nghiệp như xây dựng, sản xuất và hàng không vũ trụ.