Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :CNTT

カラム(Cột)

"カラム(Cột)" là một dãy dữ liệu theo chiều dọc trong cơ sở dữ liệu hoặc bảng tính. カラム(Cột) được sử dụng để tổ chức và quản lý thông tin một cách cấu trúc cơ bản. Thông thường, cột là một yếu tố cơ bản trong cấu trúc dữ liệu dạng bảng, dùng để lưu trữ loại thông tin cụ thể.

Đặc điểm của カラム(Cột)
・Phân loại dữ liệu: カラム(Cột) được sử dụng để phân loại dữ liệu theo kiểu hoặc thuộc tính cụ thể. Ví dụ, trong bảng thông tin khách hàng, có thể có các カラム(Cột) như "Tên", "Địa chỉ", "Số điện thoại".
・Nhãn: Mỗi カラム(Cột) có một nhãn để chỉ loại hoặc ý nghĩa của dữ liệu trong カラム(Cột) đó. Nhãn thường được hiển thị dưới dạng tiêu đề カラム(Cột).
・Loại dữ liệu: Mỗi カラム(Cột) có một loại dữ liệu cụ thể (ví dụ: chuỗi ký tự, số, ngày tháng) được chỉ định, và dữ liệu được lưu trữ dựa trên loại dữ liệu đó.
一貫性(Tính nhất quán): Để duy trì định dạng dữ liệu nhất quán trong toàn bộ bảng, mỗi カラム(Cột) có loại dữ liệu được thống nhất.

Ví dụ về カラム(Cột)
・Bảng データベース(cơ sở dữ liệu): Trong bảng "Khách hàng", có thể có các カラム(Cột) như "Mã khách hàng", "Tên", "Địa chỉ", "Số điện thoại".
スプレッドシート(Bảng tính): Trong bảng tính, các カラム(Cột) được hiển thị dưới dạng カラム(Cột) và mỗi カラム(Cột) chứa thông tin cụ thể (ví dụ: doanh thu, ngày tháng, tên sản phẩm).

カラム(Cột) là yếu tố thiết yếu để tổ chức dữ liệu và quản lý thông tin một cách hiệu quả. Việc thiết kế カラム(Cột) hợp lý giúp cấu trúc thông tin trong cơ sở dữ liệu hoặc bảng tính rõ ràng, cho phép người dùng truy xuất thông tin cần thiết một cách nhanh chóng và dễ dàng.