Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Tài Chính
定期預金(ていきよきん)(Tiết kiệm kỳ hạn)
"定期預金(ていきよきん)(Tiết kiệm kỳ hạn)" là một loại tài khoản tiết kiệm mà tiền được gửi vào ngân hàng hoặc tổ chức tài chính trong một khoảng thời gian cụ thể (ví dụ: 6 tháng, 1 năm, 2 năm) và nhận lãi suất trong suốt thời gian đó. Trong thời gian gửi tiền, việc rút tiền thường không được phép, và số tiền gửi phải được duy trì trong tài khoản cho đến khi kỳ hạn kết thúc. 定期預金(Tiết kiệm kỳ hạn) thường có lãi suất cao hơn so với 普通預金(Tài khoản tiết kiệm thông thường).
Các đặc điểm cụ thể:
・Mục đích: 定期預金(Tiết kiệm kỳ hạn) được sử dụng để kiếm lãi suất cao hơn bằng cách giữ tiền trong một khoảng thời gian cố định.
・Điều kiện sử dụng: Để mở tài khoản 定期預金(Tiết kiệm kỳ hạn), cần cam kết gửi tiền trong một khoảng thời gian cụ thể và trong thời gian đó, việc rút tiền thường không được phép.
・Ưu điểm: 定期預金(Tiết kiệm kỳ hạn) thường có lãi suất cao hơn so với tài khoản tiết kiệm thông thường. Sau khi kết thúc kỳ hạn, bạn sẽ nhận được cả 元本(Số tiền gốc) và 利息(Lãi suất). Việc giữ tiền trong một khoảng thời gian cố định mang lại thu nhập lãi suất ổn định.
・Nhược điểm: Trong thời gian gửi, nếu bạn cần tiền gấp, bạn không thể rút tiền và số tiền gửi bị ràng buộc, do đó tính thanh khoản thấp. Ngoài ra, nếu bạn rút tiền trước khi kỳ hạn kết thúc, lãi suất có thể bị giảm.
定期預金(Tiết kiệm kỳ hạn) là một phương tiện hữu ích để đảm bảo tiền trong một khoảng thời gian cố định và kiếm lãi suất cao, nhưng có tính thanh khoản thấp và có thể cần lưu ý nếu có khả năng cần tiền trong thời gian gửi.