Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Tài Chính
手形(てがた)(Tegata)
"手形(てがた)(Tegata)" là một 有価証券(chứng khoán) được sử dụng trong các giao dịch thương mại, hứa hẹn thanh toán một số tiền cụ thể vào một ngày đã chỉ định trong tương lai. Có hai loại 手形(Tegata) chính: "約束手形(やくそくてがた)(Tegata hứa hẹn)" và "為替手形(かわせてがた)(Tegata hối đoái)".
約束手形(Tegata hứa hẹn)
・Tham gia: Hai bên (Người phát hành và Người nhận)
・Đặc điểm: Đây là chứng từ mà người phát hành (người có nghĩa vụ thanh toán) hứa sẽ thanh toán một số tiền cụ thể cho người nhận (người nhận chứng từ). Người phát hành có trách nhiệm thanh toán.
為替手形(Tegata hối đoái)
・Tham gia: Ba bên (Người phát hành, Người nhận, và Người thanh toán)
・Đặc điểm: Đây là chứng từ mà người phát hành (người phát hành chứng từ) yêu cầu một người thanh toán đã chỉ định (bên thứ ba) thanh toán một số tiền cụ thể cho người nhận (người nhận chứng từ). Người thanh toán có trách nhiệm thực hiện việc thanh toán.
Xu Hướng Gần Đây
・Chính sách của chính phủ: Chính phủ Nhật Bản đã công bố chính sách sẽ loại bỏ việc sử dụng 為替手形(Tegata hứa hẹn) kỳ hạn vào năm 2026. Điều này nhằm nâng cao hiệu quả giao dịch và tăng cường an ninh.
手形(Tegata) là chứng khoán tài chính quan trọng để ghi nhận các cam kết thanh toán trong giao dịch thương mại, nhưng dự kiến sẽ được thay thế bằng các phương pháp điện tử trong tương lai.