Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :CNTT
要件定義(ようけんていぎ)(Định nghĩa yêu cầu)
"要件定義(ようけんていぎ)(Định nghĩa yêu cầu)" là quá trình làm rõ mục tiêu, chức năng, hiệu suất, và các hạn chế của hệ thống hoặc dự án, và cung cấp cơ sở để thiết kế và triển khai hệ thống hoặc dự án dựa trên những yêu cầu đó. Mục tiêu của việc 要件定義(Định nghĩa yêu cầu) là hiểu ニーズ(Nhu cầu) và mong đợi của ステークホルダー(Các bên liên quan) và tài liệu hóa các yêu cầu đó.
Đặc điểm của 要件定義(Định nghĩa yêu cầu)
・Làm rõ mục tiêu: Xác định rõ mục tiêu của hệ thống hoặc dự án và kết quả mong muốn đạt được.
・Yêu cầu chức năng: Xác định các chức năng cụ thể và dịch vụ mà hệ thống hoặc dự án cần cung cấp.
・Yêu cầu hiệu suất: Định nghĩa các yêu cầu về hiệu suất của hệ thống, chẳng hạn như thời gian phản hồi, tốc độ xử lý, スケーラビリティ(Khả năng mở rộng), v.v.
・Điều kiện hạn chế: Làm rõ các hạn chế ảnh hưởng đến việc triển khai (ví dụ: hạn chế kỹ thuật, ngân sách, lịch trình).
・Tài liệu hóa: Tóm tắt các yêu cầu dưới dạng tài liệu và cung cấp cơ sở dữ liệu cho việc chia sẻ và đồng thuận với các bên liên quan.
Quy trình 要件定義(Định nghĩa yêu cầu)
・Xác định các bên liên quan: Xác định tất cả các bên liên quan đến dự án hoặc hệ thống và thu thập nhu cầu và mong đợi của họ.
・Thu thập yêu cầu: Thu thập và tổ chức các yêu cầu từ các bên liên quan.
・Phân tích yêu cầu: Phân tích các yêu cầu đã thu thập và chuyển đổi chúng thành các yêu cầu có thể thực hiện.
・Tài liệu hóa yêu cầu: Tóm tắt các yêu cầu đã định nghĩa dưới dạng tài liệu và xác nhận, đồng thuận với nhóm dự án và các bên liên quan.
・Quản lý yêu cầu: Đối phó với các thay đổi hoặc bổ sung yêu cầu theo tiến trình của dự án.
要件定義(Định nghĩa yêu cầu) là bước quan trọng để đảm bảo thành công của hệ thống hoặc dự án. Bằng cách làm rõ các yêu cầu, các sản phẩm mong đợi được cụ thể hóa và có thể ngăn ngừa sự nhầm lẫn hoặc hiểu lầm trong các giai đoạn thiết kế, phát triển và kiểm thử. Ngoài ra, việc quản lý dự án hiệu quả có thể thực hiện dựa trên các yêu cầu đã được đồng thuận từ các bên liên quan.