Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Khác
裏書(うらがき)(Viết ở mặt sau)
"裏書(うらがき)(Viết ở mặt sau)" chủ yếu đề cập đến quá trình hoặc nội dung được ghi trên mặt sau của một tài liệu hoặc 契約書(Hợp đồng), đặc biệt trong các ngữ cảnh tài chính và pháp lý. Nó thường có các ý nghĩa sau:
裏書(Viết ở mặt sau) trên 手形(Tegata) hoặc 小切手(Séc):
・Mô tả: 裏書(Viết ở mặt sau) là thông tin được ghi trên mặt sau của Tegata hoặc séc để chỉ sự chuyển nhượng quyền sở hữu. Điều này cho phép người nhận thanh toán chuyển quyền nhận tiền cho một bên khác.
・Mục đích: Để chuyển quyền nhận thanh toán cho người khác.
・Nội dung: Thường bao gồm tên người 裏書(Viết ở mặt sau), chữ ký và ngày tháng.
裏書(Viết ở mặt sau) trên Hợp đồng:
・Mô tả: Điều này liên quan đến việc thêm các thỏa thuận hoặc điều kiện bổ sung vào mặt sau của hợp đồng. Nó thường được sử dụng khi hợp đồng kéo dài qua thời gian dài hoặc khi cần sửa đổi hợp đồng.
・Mục đích: Để chính thức ghi lại các chi tiết bổ sung hoặc sửa đổi hợp đồng.
Đặc điểm Chính:
・Chứng Minh Chuyển Nhượng: Trên Tegata hoặc séc, 裏書(Viết ở mặt sau) là bằng chứng về việc chuyển nhượng quyền sở hữu.
・Quy Trình Chính Thức: 裏書(Viết ở mặt sau) thường có giá trị pháp lý, yêu cầu thông tin chính xác.
・Thông Tin Bổ Sung: Trong hợp đồng, 裏書(Viết ở mặt sau) ghi lại các thay đổi hoặc điều kiện bổ sung một cách chính thức.
裏書(Viết ở mặt sau) đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính hợp pháp và thực thi của các hợp đồng hoặc giao dịch cụ thể.