Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Sản xuất

抵抗(ていこう)(Điện trở/Sức chống cự)

"抵抗(ていこう)(Điện trở)" là một linh kiện điện tử cung cấp độ cản trở cho dòng điện và được sử dụng để kiểm soát dòng điện trong mạch điện. 抵抗(Điện trở) có giá trị cản trở (đo bằng ohm) và gây ra sự sụt áp. Ngoài ra, thuật ngữ "cản trở" cũng được sử dụng một cách chung để chỉ sự phản kháng hoặc các trở ngại trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Ứng dụng và tầm quan trọng:

Như một linh kiện điện tử:

・Kiểm soát dòng điện: 抵抗(Điện trở) giới hạn dòng điện và điều chỉnh để các linh kiện khác trong mạch nhận được lượng dòng điện phù hợp.
・Phân chia điện áp: Bằng cách kết hợp các 抵抗(Điện trở), điện áp có thể được phân phối trong mạch, đảm bảo rằng các linh kiện khác nhau nhận được điện áp chính xác.
・Điều chỉnh tín hiệu: 抵抗(Điện trở) được sử dụng để điều chỉnh cường độ của tín hiệu, đóng vai trò quan trọng trong thiết bị âm thanh và các thiết bị điện tử khác.
・Cài đặt バイアス(Bias): Chúng được sử dụng trong việc cài đặt bias cho các デバイス(Thiết bị) 半導体(Chất bán dẫn) như トランジスタ(Bóng bán dẫn) để ổn định hoạt động của chúng.

Ý nghĩa chung:

Thuật ngữ "抵抗(Sức chống cự)" cũng được sử dụng để mô tả sự phản kháng hoặc các trở ngại trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như sự phản kháng đối với thay đổi xã hội hoặc sự chống cự đối với các thử thách. Trong ngữ cảnh này, cản trở là một khái niệm trừu tượng hơn là một linh kiện vật lý.

抵抗(Điện trở) đóng vai trò cơ bản và quan trọng trong thiết kế và hoạt động của các mạch điện, đảm bảo dòng điện và điện áp đúng. Ngoài ra, 抵抗(Sức chống cự) cũng được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh khác để chỉ sự phản kháng hoặc các trở ngại.