Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Sản xuất

半導体(はんどうたい)(Chất bán dẫn)

"半導体(はんどうたい)(Chất bán dẫn)" là vật liệu có tính dẫn điện nằm giữa chất dẫn điện và chất 絶縁体(Chất cách điện). 半導体(Chất bán dẫn) đóng vai trò quan trọng trong các thiết bị điện tử và mạch điện vì khả năng dẫn điện của chúng thay đổi dưới các điều kiện cụ thể.

Dưới đây là các đặc điểm chính của 半導体(Chất bán dẫn):

・Tính chất điện: 半導体(Chất bán dẫn) có tính chất thay đổi độ dẫn điện dựa trên các yếu tố bên ngoài như nhiệt độ, điện áp hoặc ánh sáng. Ví dụ, 半導体(Chất bán dẫn) thường gần như là chất cách điện, nhưng có thể hoạt động như chất dẫn điện khi bị kích thích bởi các yếu tố bên ngoài.
・Ví dụ về vật liệu: Các vật liệu bán dẫn phổ biến bao gồm silicon (Si) và germanium (Ge). Những vật liệu này được sử dụng rộng rãi vì cấu trúc tinh thể của chúng cho phép kiểm soát chính xác sự di chuyển của electron, làm cho chúng phù hợp cho việc chế tạo các linh kiện điện tử chính xác cao.
・Ứng dụng: 半導体(Chất bán dẫn) được sử dụng trong nhiều linh kiện và デバイス(Thiết bị) điện tử, chẳng hạn như トランジスタ(Bóng bán dẫn), ダイオード(Điốt), 集積回路(Mạch tích hợp), cảm biến và đèn LED. Những thiết bị này được sử dụng để khuếch đại, 整流(Chỉnh lưu), chuyển mạch và xử lý tín hiệu điện.
・Lợi ích: Lợi ích chính của 半導体(Chất bán dẫn) là khả năng điều khiển các tính chất điện dựa trên các điều kiện bên ngoài. Khả năng này cho phép sản xuất các thiết bị điện tử chính xác và đa chức năng.

半導体(Chất bán dẫn) là nền tảng của các thiết bị điện tử và đóng vai trò quan trọng trong xã hội công nghệ hiện đại.