Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :CNTT

拡張子(かくちょうし)(Phần mở rộng tệp)

"拡張子(かくちょうし)(Phần mở rộng tệp)"là chuỗi ký tự được thêm vào cuối tên tệp để chỉ loại hoặc định dạng của tệp đó. Thông thường, phần mở rộng bắt đầu bằng dấu chấm (.), theo sau là các chữ cái hoặc chữ số. Phần mở rộng giúp hệ điều hành và アプリケーション(Ứng dụng) nhận diện nội dung và định dạng của tệp, từ đó xử lý tệp một cách phù hợp.

Đặc điểm của 拡張子(Phần mở rộng tệp)
Nhận diện: Cho biết loại hoặc định dạng của tệp, giúp xác định ứng dụng phù hợp để mở tệp.
・Liên kết: Dựa trên phần mở rộng, hệ điều hành hoặc phần mềm chọn chương trình phù hợp để mở tệp.
・Định dạng: Các tệp có cùng phần mở rộng thường có định dạng hoặc đặc điểm kỹ thuật giống nhau.

Ví dụ về 拡張子(Phần mở rộng tệp)
・Tệp văn bản: .txt (tệp văn bản đơn giản)
・Tệp hình ảnh: .jpg, .png, .gif (hình ảnh theo định dạng JPEG, PNG, GIF)
・Tệp tài liệu: .docx (tài liệu Microsoft Word), .pdf (tệp PDF)
・Tệp chương trình: .exe (tệp thực thi), .py (kịch bản Python)

拡張子(Phần mở rộng tệp) quan trọng để dễ dàng nhận diện nội dung hoặc định dạng của tệp và mở tệp bằng ứng dụng phù hợp. Ngoài ra, việc sử dụng phần mở rộng đúng giúp tránh các vấn đề về bảo mật hoặc 互換性(Tính tương thích). Sử dụng 拡張子(Phần mở rộng tệp) hợp lý giúp quản lý và xử lý tệp một cách hiệu quả.