Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :CNTT

データベース(Cơ sở dữ liệu)

"データベース(Cơ sở dữ liệu)" là một hệ thống cấu trúc để lưu trữ, quản lý và truy xuất dữ liệu một cách hiệu quả. データベース(Cơ sở dữ liệu) lưu trữ dữ liệu liên quan một cách 一貫性(Tính nhất quán) và cho phép thực hiện các thao tác như tìm kiếm, cập nhật và xóa dữ liệu một cách dễ dàng.

Đặc điểm của データベース(Cơ sở dữ liệu)
・Cấu trúc hóa: Dữ liệu được lưu trữ theo các định dạng như bảng, bản ghi, và trường, và được tổ chức một cách có hệ thống.
整合性(Tính chính trực) dữ liệu: Các quy tắc và ràng buộc được thiết lập để duy trì tính chính xác và nhất quán của dữ liệu.
クエリ(Truy vấn): Sử dụng ngôn ngữ truy vấn (ví dụ: SQL) để tìm kiếm và thao tác với dữ liệu.
・Quản lý giao dịch: Thực hiện các thao tác nhóm và đảm bảo rằng toàn bộ nhóm thao tác thành công hoặc thất bại.
・Sao lưu và khôi phục: Các chức năng sao lưu để phòng ngừa mất dữ liệu và khôi phục dữ liệu sau sự cố.

Ví dụ về データベース(Cơ sở dữ liệu)
・データベース(Cơ sở dữ liệu)quan hệ: Quản lý dữ liệu theo dạng bảng và sử dụng SQL (Structured Query Language) để thao tác. 
    Ví dụ: MySQL, PostgreSQL, Oracle Database.
・データベース(Cơ sở dữ liệu) NoSQL: データベース(Cơ sở dữ liệu) không quan hệ, sử dụng các mô hình dữ liệu khác nhau (ví dụ: tài liệu, key-value). 
    Ví dụ: MongoDB, Cassandra, Redis.
・データベース(Cơ sở dữ liệu) đối tượng: Quản lý dữ liệu dựa trên khái niệm オブジェクト指向プログラミング(Lập trình hướng đối tượng)
    Ví dụ: ObjectDB, db4o.

データベース là nền tảng để quản lý khối lượng lớn dữ liệu một cách hiệu quả và truy xuất thông tin nhanh chóng. データベース(Cơ sở dữ liệu) được sử dụng trong các アプリケーション(Ứng dụng) doanh nghiệp, trang web, ứng dụng di động và nhiều hệ thống khác, giúp quản lý và phân tích thông tin. Một データベース(Cơ sở dữ liệu) được thiết kế hợp lý giúp duy trì tính nhất quán của dữ liệu và cung cấp thông tin cần thiết một cách nhanh chóng.