Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Chuỗi cung ứng

プロモーション(Khuyến mãi/Thăng tiến)

"プロモーション(Khuyến mãi)" đề cập đến các hoạt động và chiến lược nhằm lan tỏa nhận thức về sản phẩm hoặc dịch vụ ra thị trường, làm cho chúng được biết đến bởi người tiêu dùng và khuyến khích mua hàng. プロモーション(Khuyến mãi) là một yếu tố quan trọng trong マーケティング(Tiếp thị), được thực hiện bởi các công ty nhằm tăng doanh số bán hàng và nâng cao nhận thức về thương hiệu. Ngoài ra, "プロモーション" cũng có nghĩa là sự thăng tiến trong vị trí hoặc cấp bậc trong một tổ chức. Nó chỉ việc thăng chức của một nhân viên lên vị trí cao hơn dựa trên thành tích xuất sắc và sự đánh giá trong vai trò của họ. Thăng chức thường đi kèm với sự phát triển sự nghiệp, tăng trách nhiệm và có thể dẫn đến động lực cao hơn cũng như mức lương tốt hơn.

Phương pháp プロモーション(Khuyến mãi) trong tiếp thị:

・プロモーション(Khuyến mãi) bán hàng: Các hoạt động và chiến lược nhằm lan tỏa nhận thức về sản phẩm hoặc dịch vụ ra thị trường, làm cho chúng được biết đến bởi người tiêu dùng và khuyến khích mua hàng. プロモーション(Khuyến mãi) là một yếu tố quan trọng trong tiếp thị, được thực hiện bởi các công ty nhằm tăng doanh số bán hàng và nâng cao nhận thức về thương hiệu.
・Quảng cáo: Các hoạt động thông báo rộng rãi về sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua truyền hình, radio, internet, báo chí, tạp chí, v.v.
・プロモーション(Khuyến mãi) bán hàng: Các ưu đãi ngắn hạn nhằm tăng ý định mua hàng của người tiêu dùng, chẳng hạn như cung cấp phiếu giảm giá, giảm giá, mẫu thử, hoặc chương trình khách hàng thân thiết.
パブリシティ(Publicity): Các hoạt động nhằm đạt được hiệu quả quảng cáo miễn phí bằng cách thu hút sự quan tâm của phương tiện truyền thông thông qua thông cáo báo chí hoặc các sự kiện.
・Bán hàng cá nhân: Các hoạt động xây dựng mối quan hệ với khách hàng và khuyến khích mua hàng thông qua nỗ lực bán hàng trực tiếp hoặc hỗ trợ khách hàng.
・Tiếp thị trực tuyến: Các hoạt động sử dụng các kênh kỹ thuật số như mạng xã hội, trang web, và tiếp thị qua email để tiếp cận người tiêu dùng.

プロモーション(Thăng tiến) trong tổ chức:

Nó chỉ sự thăng tiến trong vị trí hoặc cấp bậc trong một tổ chức. Nhân viên được thăng chức lên vị trí cao hơn dựa trên thành tích xuất sắc và sự đánh giá trong vai trò của họ. Thăng chức thường đi kèm với sự phát triển sự nghiệp, tăng trách nhiệm và có thể dẫn đến động lực cao hơn cũng như mức lương tốt hơn.

"プロモーション" có thể chỉ các hoạt động và chiến lược tiếp thị hoặc sự thăng tiến trong sự nghiệp, với ý nghĩa thay đổi tùy theo ngữ cảnh.