Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Khác

リアルタイム(Thời gian thực)

"リアルタイム(Thời gian thực)" đề cập đến khả năng xử lý hoặc phản hồi các sự kiện hoặc quy trình ngay khi chúng diễn ra, mà không có sự chậm trễ. Các hệ thống và アプリケーション(Ứng dụng) リアルタイム(Thời gian thực) xử lý thông tin ngay lập tức, cung cấp kết quả cho người dùng trong thời gian ngắn nhất.

Ví dụ về リアルタイム(Thời gian thực) bao gồm:

・Giao tiếp リアルタイム(Thời gian thực): Các ứng dụng chat hoặc hệ thống hội nghị video cho phép tin nhắn và video được truyền tải và nhận gần như ngay lập tức, giúp người dùng có thể giao tiếp liền mạch.
・Xử lý dữ liệu リアルタイム(Thời gian thực): Trong giao dịch chứng khoán hoặc trò chơi trực tuyến, dữ liệu được xử lý ngay khi được tạo ra và kết quả được hiển thị tức thì.
・Giám sát リアルタイム(Thời gian thực): Các thiết bị y tế hoặc cảm biến công nghiệp giám sát các điều kiện theo リアルタイム(Thời gian thực) và có thể kích hoạt cảnh báo ngay lập tức nếu phát hiện sự bất thường.

Xử lý và phản hồi リアルタイム(Thời gian thực) rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong những tình huống cần quyết định nhanh và hành động tức thì.