Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Tài Chính

固定費(こていひ)(Chi phí cố định)

"固定費(こていひ)(Chi phí cố định)" là những chi phí không thay đổi theo mức sản xuất hoặc doanh số bán hàng của sản phẩm hoặc dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định. 固定費(Chi phí cố định) là cần thiết để vận hành doanh nghiệp và phát sinh bất kể quy mô sản xuất hoặc hoạt động bán hàng.

Các ví dụ về 固定費(Chi phí cố định) bao gồm:

地代家賃(Tiền Thuê Đất và Nhà): Tiền thuê cho cơ sở kinh doanh hoặc cửa hàng là số tiền cố định phát sinh hàng tháng, không phụ thuộc vào doanh số hoặc khối lượng sản xuất.
労務費(Chi phí lao động): Lương trả cho nhân viên theo mức lương cố định là nhất quán, không phụ thuộc vào mức sản xuất hoặc doanh số bán hàng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các chi phí nhân sự như tiền làm thêm giờ hoặc lương cho nhân viên tạm thời có thể thay đổi theo doanh số hoặc khối lượng sản xuất, vì vậy cần cẩn thận khi phân loại chúng là 固定費(Chi phí cố định).
減価償却(Khấu hao): Chi phí phân bổ cho tài sản như thiết bị và máy móc trong một khoảng thời gian nhất định là chi phí phát sinh định kỳ, không phụ thuộc vào khối lượng sản xuất.
保険料(Phí bảo hiểm): Các khoản phí bảo hiểm cho các hợp đồng bảo hiểm cần thiết cho hoạt động kinh doanh được thanh toán định kỳ, không phụ thuộc vào mức độ hoạt động của doanh nghiệp.
通信費(Chi phí liên lạc): Các chi phí liên quan đến việc sử dụng dịch vụ internet và điện thoại là chi phí phát sinh không phụ thuộc vào khối lượng sản xuất hoặc doanh số bán hàng, vì vậy được coi là 固定費(Chi phí cố định).

固定費(Chi phí cố định) là cần thiết để duy trì sự liên tục và ổn định của doanh nghiệp. Tuy nhiên, vì những chi phí này phát sinh ngay cả khi doanh số hoặc sản xuất giảm, chúng có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận. Do đó, việc kiểm soát 固定費(Chi phí cố định) là một nhiệm vụ quan trọng để cải thiện quản lý chi phí và lợi nhuận của công ty.