Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Tài Chính

変動費(へんどうひ)(Chi phí biến đổi)

"変動費(へんどうひ)(Chi phí biến đổi)" là các khoản chi phí thay đổi tùy theo khối lượng sản xuất hoặc doanh số bán hàng của sản phẩm hoặc dịch vụ. Những chi phí này sẽ tăng lên khi quy mô hoạt động kinh doanh hoặc mức độ sản xuất tăng lên và giảm khi chúng giảm. Nói cách khác, khi sản xuất hoặc doanh số bán hàng tăng, 変動費(Chi phí biến đổi) cũng tăng, và ngược lại, khi chúng giảm, chi phí cũng giảm.

Một số ví dụ phổ biến về 変動費(Chi phí biến đổi) bao gồm:

・Chi phí nguyên vật liệu: Chi phí nguyên vật liệu cần thiết cho sản xuất sẽ tăng theo khối lượng sản xuất và giảm khi sản xuất giảm.
・Chi phí thuê ngoài: Chi phí thuê ngoài một phần quy trình sản xuất cho các nhà thầu bên ngoài sẽ thay đổi tùy theo khối lượng công việc được giao.
運送費(Phí vận chuyển): Khi khối lượng bán sản phẩm tăng, chi phí phân phối và vận chuyển cũng tăng theo.
・Hoa hồng bán hàng: Hoa hồng liên quan đến việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ sẽ thay đổi tỷ lệ thuận với khối lượng bán hàng.

変動費(Chi phí biến đổi) được so sánh với 固定費(Chi phí cố định), là những khoản chi phí không thay đổi bất kể khối lượng sản xuất. Hiểu rõ tỷ lệ 変動費(Chi phí biến đổi) rất quan trọng để phân tích cơ cấu chi phí của một công ty. Tỷ lệ 変動費(Chi phí biến đổi) cao khiến công ty nhạy cảm hơn với sự thay đổi trong mức độ sản xuất, trong khi tỷ lệ thấp làm tăng gánh nặng của chi phí cố định, có thể ảnh hưởng đến sự ổn định của lợi nhuận.