Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Khác
個人事業主(こじんじぎょうぬし)(Chủ doanh nghiệp cá nhân)
"個人事業主(こじんじぎょうぬし)(Chủ doanh nghiệp cá nhân)" là cá nhân điều hành hoạt động kinh doanh mà không thành lập công ty, tự chịu trách nhiệm và quản lý toàn bộ lợi nhuận cũng như tổn thất như tài sản cá nhân. Không giống như một công ty, nơi mà doanh nghiệp là một thực thể pháp lý riêng biệt, 個人事業主(Chủ doanh nghiệp cá nhân) hoạt động dưới tên của chính họ, có nghĩa là không có sự phân tách rõ ràng giữa tài sản cá nhân và tài sản kinh doanh.
Những đặc điểm chính của 個人事業主(Chủ doanh nghiệp cá nhân) bao gồm:
・Quy trình thành lập: Bắt đầu một hoạt động kinh doanh cá nhân tương đối đơn giản và không yêu cầu các thủ tục phức tạp hoặc chi phí liên quan đến việc thành lập một công ty. Thông thường, việc nộp "Thông báo bắt đầu kinh doanh" lên cơ quan thuế là đủ để bắt đầu hoạt động.
・Thuế: Thu nhập từ hoạt động kinh doanh sẽ phải chịu 所得税(Thuế thu nhập cá nhân) và 住民税(Thuế cư trú) địa phương. Ngoài ra, nếu doanh thu của doanh nghiệp vượt qua một mức nhất định, 個人事業主(Chủ doanh nghiệp cá nhân) cũng có thể phải nộp 消費税(Thuế tiêu thụ).
・Trách nhiệm: 個人事業主(Chủ doanh nghiệp cá nhân) chịu trách nhiệm cá nhân về tất cả các nghĩa vụ liên quan đến kinh doanh, bao gồm cả các khoản nợ. Điều này có nghĩa là nếu hoạt động kinh doanh thất bại, tài sản cá nhân có thể bị tịch thu để bù đắp cho các khoản nợ chưa thanh toán.
・Tính linh hoạt: 個人事業主(Chủ doanh nghiệp cá nhân) có mức độ tự do cao trong việc đưa ra quyết định kinh doanh và có thể thích nghi nhanh chóng dựa trên phán đoán cá nhân. Tuy nhiên, vì tất cả trách nhiệm đều thuộc về cá nhân, việc quản lý rủi ro hiệu quả là rất quan trọng.
個人事業主(Chủ doanh nghiệp cá nhân) phổ biến trong nhiều lĩnh vực, bao gồm các doanh nghiệp nhỏ, công việc tự do và dịch vụ コンサルティング(Consulting), và được công nhận rộng rãi ở Nhật Bản.